Phụ kiện SFB-EIP-8M12-IOP
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal SFB-EIP-8M12-IOP
đại lý schmersal | đại lý SFB-EIP-8M12-IOP
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SFB-EIP-8M12-IOP
- Safety fieldbox for Ethernet/IP with CIP-Safety
- For connection of up to 8 safety switching devices
- Integrated dual-port switch
- Protection class IP66, IP67
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
SFB-EIP-8M12-IOP |
Article number (order number) |
103015480 |
EAN (European Article Number) |
4030661628691 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-24-26-02 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-24-26-02 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-24-26-02 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001597 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001597 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 61131-1 EN IEC 61131-2 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-3 EN IEC 61508 |
Vật liệu thân |
Thermoplastic, Polyamide PA 6 GF |
Material of the identification label |
Plastic, Polyamide PA |
Material of viewing window |
Polyamide PACM 12 |
Material of electronic encapsulation |
Polyurethane 2K PU |
Trọng lượng thô |
649 g |
Dữ liệu chung – Features
Integral system diagnostics, general |
Yes |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN IEC 61508 |
Safety classification – Safety inputs 2-channels |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
Diagnostic Coverage (DC) Level |
99 % |
PFH value |
1.10 x 10⁻⁹ /h |
PFDavg |
9.60 x 10⁻⁵ |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Response time of local safety input ⇒ Fieldbus, maximum |
20 ms |
Notice |
The SFB fulfils the requirements as PDDB (proximity switch with defined behaviour under fault conditions) according to EN 60947-5-3 in combination with magnetic sensors (2 NC contacts) up to PL e / SIL 3. |
Safety classification – Safety inputs 1-channel |
Performance Level, up to |
d |
Category |
2 |
Diagnostic Coverage (DC) Level |
90 % |
PFH value |
2.30 x 10⁻⁷ /h |
PFDavg |
2.00 x 10⁻² |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Response time of local safety input > Fieldbus, maximum |
20 ms |
Test interval for error detection |
10 s |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn 1-channel |
Performance Level, up to |
d |
Category |
3 |
Diagnostic Coverage (DC) Level |
90 % |
PFH value |
1.00 x 10⁻⁷ /h |
PFDavg |
8.80 x 10⁻³ |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
2 |
Mission time |
20 Year(s) |
Reaction time Fieldbus > local safety output |
50 ms |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn 2-channels |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
Diagnostic Coverage (DC) Level |
99 % |
PFH value |
1.20 x 10⁻⁹ /h |
PFDavg |
1.10 x 10⁻⁴ |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Reaction time Fieldbus > local safety output |
50 ms |
Dữ liệu cơ học
Gắn |
Screws |
Loại vít cố định |
2x M6 |
Tightening torque of the fixing screws, maximum |
3 Nm |
Loại vít cố định, viewing window |
2x TX10 (Torx) |
Tightening torque of the fastening screws for the viewing window, maximum |
0.6 Nm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
M12 Connector socket/connector |
Terminal connector, Input/Output |
X0 – X7: M12, 8-pole, A-coded |
Terminal Connector, Power I/O |
M12 POWER, 4-pole, T-coded |
Terminal Connector, Field bus |
M12, 4-pole, D-coded |
Tightening torque of electrical connection, minimum |
0.8 Nm |
Tightening torque of electrical connection, maximum |
1.5 Nm |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Length |
222.8 mm |
Width |
63 mm |
Height |
36.1 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 IP66 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +55 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Relative humidity, minimum |
10 % |
Độ ẩm tương đối, tối đa |
95 % |
Lưu ý (Độ ẩm tương đối) |
non-condensing |
Khả năng chống rung |
10 … 150 Hz, amplitude 0.35 mm / 5 g |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Lớp bảo vệ |
III |
Độ cao lắp đặt cho phép so với mực nước biển, tối đa |
2,000 m |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
32 VDC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
0.8 kV |
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện
Current consumption |
200 mA |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Operating current |
10,000 mA |
Note (Dữ liệu điện, Fuse rating) |
External fuse protection required ≤ 10A slow blow when used to UL 61010. |
Thời gian sẵn sàng, tối đa |
12,000 ms |
Device Watchdog Time |
12 ms |
Reaction Time Safety Input, maximum |
20 ms |
Reaction Time Safety Output, maximum |
50 ms |
Dữ liệu điện – Communication protocols
Feldbus Protokoll |
EtherNet/IP / CIP Safety |
Fieldbus specification |
V1.27 |
Specification safety fieldbus |
V2.22 |
Fieldbus properties |
Device Level Ring (DLR) |
Transfer rate |
100 Mbit/s Full Duplex |
Adressing |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) / BootP |
Integrated switch |
Dual Port, 100 Mbit/s |
Fieldbus services |
LLDP |
Service interface |
WEB-Interface HTTP |
Dữ liệu điện – Device Ports
Bezeichnung, Geräteanschlüsse |
X0 … X7 |
Cable length, device port |
30 m |
Dữ liệu điện – Power supply external devices
Designation, Power supply |
A1 and A2 |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Rated operating current |
800 mA |
Internal electrical fuse |
1.5 A (Integrated automatic resettable fuse) |
Dữ liệu điện – Safety digital inputs
Chỉ định, Đầu vào an toàn |
X1 and X2 |
Ngưỡng chuyển đổi |
−3 V … 5 V (Low) 13 V … 30 V (High) |
Mức tiêu thụ hiện tại ở 24 V |
6 mA |
Permissible residual drive current |
1 mA |
Test pulse duration, minimum |
0.01 ms |
Kiểm tra thời lượng xung, tối đa |
1 ms |
Kiểm tra khoảng thời gian xung, tối thiểu |
20 ms |
Test pulse interval, maximum |
120,000 ms |
Phân loại ZVEI CB24I, Sink |
C1 |
Phân loại ZVEI CB24I, Source |
C1 C2 C3 |
Dữ liệu điện – Safety digital outputs
Designation, Safety outputs |
DO |
Design of control elements |
short-circuit proof, p-type |
Voltage drop Ud, maximum |
2 V |
Leakage current Ir, maximum |
0.5 mA |
Voltage, Loại sử dụng DC-12 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-12 |
0.8 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
0.8 A |
Note, Loại sử dụng DC-13 |
Inductive load, maximum 400 mH |
Tần số chuyển đổi, tối đa |
1 Hz |
Kiểm tra thời lượng xung, tối đa |
1 ms |
Kiểm tra khoảng thời gian xung, tối thiểu |
15 ms |
Test pulse interval, maximum |
500 ms |
Phân loại ZVEI CB24I, Source |
C1 |
Phân loại ZVEI CB24I, Sink |
C1 |
Dữ liệu điện – Diagnostic inputs / FB-Interface
Designation, Diagnostic inputs / FB-Interface |
DI |
Ngưỡng chuyển đổi |
−3 V … 5 V (Low) 15 V … 30 V (High) |
Mức tiêu thụ hiện tại ở 24V |
12 mA |
Input debounce filter |
10 ms |
Data transfer rate FB-Interface |
19,2 kBaud |
Dữ liệu điện – Test pulse output
Designation, Test pulse outputs |
Y1 and Y2 |
Design of control elements |
short-circuit proof, p-type |
Voltage drop Ud, maximum |
1 V |
Current leakage Ir, maximum |
0.5 mA |
Voltage, Loại sử dụng DC-12 |
24 VDC |
Y1 rated current at 24 V |
15 mA |
Y2 rated current at 24 V |
10 mA |
Y2 rated current at 0 V |
30 mA |
Test pulse interval, typical |
500 ms |
Kiểm tra thời lượng xung, tối đa |
1 ms |
Phân loại ZVEI CB24I, Sink |
C1 |
Phân loại ZVEI CB24I, Source |
C1 |
LED status display – LED 01
LED status |
Error LED device port |
LED position |
E: 0 … 7 |
LED colour |
green/red |
LED status display – LED 02
LED status |
Input LED device port |
LED position |
I: 0 … 7 |
LED colour |
Yellow |
LED status display – LED 03
LED status |
LED Link Ethernet port |
LED position |
L: P1 + P2 |
LED colour |
Green |
LED status display – LED 04
LED status |
LED Activity Ethernet port |
LED position |
A: P1 + P2 |
LED colour |
Yellow |
LED status display – LED 05
LED status |
Module status LED |
LED position |
“MS”: Module |
LED colour |
green/red |
LED status display – LED 06
LED status |
Network Status LED |
LED position |
“NS”: Module |
LED colour |
green/red |
LED status display – LED 07
LED status |
Fieldbox error LED |
LED position |
“Err”: Module |
LED colour |
green/red |
LED status display – LED 08
LED status |
Power-LED fieldbox |
LED position |
“Pwr”: Module |
LED colour |
Green |
Other data
Note (applications) |
Safe field box with decentralised I/Os |