Cảm biến an toàn BNS 333-01YU-M20
Thông số kỹ thuật cảm biến từ Schmersal BNS 333-01YU-M20
đại lý schmersal | đại lý BNS 333-01YU-M20
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối BNS 333-01YU-M20
- 1 Cable entry M 20 x 1.5
- Thermoplastic enclosure
- Long life
- Suitable for food processing industry only in combination with BPS 303
- no mechanical wear
- 40 mm x 112 mm x 40 mm
- Insensitive to transverse misalignment
- Insensitive to soiling
- Wiring compartment
- With integral evaluation
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
BNS 333-01YU-M20 |
Article number (order number) |
101169807 |
EAN (European Article Number) |
4030661296524 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-24-02 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-24-02 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002544 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002544 |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-14 EN IEC 60947-5-3 |
Coding level according to EN ISO 14119 |
Low |
Nguyên tắc làm việc |
Magnetic drive |
Installation conditions (mechanical) |
quasi-flush |
Vật liệu thân |
Glass-fibre, reinforced thermoplastic |
Duration of risk, maximum |
50 ms |
Trọng lượng thô |
145 g |
Dữ liệu chung – Features
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Safety monitoring module integrated |
Yes |
Số lượng thường đóng (NC) |
1 |
Number of safety contacts |
1 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
20,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Active area |
bottom |
Yếu tố kích hoạt |
Magnet |
Direction of motion |
Head-on to the active surface |
Dữ liệu cơ học – Switching distances according EN IEC 60947-5-3
Đảm bảo khoảng cách chuyển mạch “ON” Sao |
4 mm |
Đảm bảo khoảng cách chuyển mạch “OFF” Sar |
14 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
2 x 0.75 mm² |
Cable section, maximum |
2 x 1.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Wire cross-section |
15 AWG |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
39 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
52 mm |
Chiều cao của cảm biến |
90 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +55 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Khả năng chống rung |
10 … 55 Hz, amplitude 1 mm |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Dữ liệu điện
Switching voltage, maximum |
250 VAC |
Switching current, maximum |
5 A |
Switching capacity, maximum |
1,250 W |
Thời gian sẵn sàng, tối đa |
50 ms |
Tần số chuyển đổi, tối đa |
5 Hz |
Status indication
Note (Integral System Diagnostics, status ) |
The LED is illuminated when the guard is closed. |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |
Accessory
Recommendation (actuator) |
BPS 300 BPS 303 BPS 303 SS |
Recommended safety switchgear |
SRB-E-301ST SRB-E-201LC |
Note
Note (General) |
Contact symbols shown for the closed condition of the guard device. |