Công tắc an toàn SCG01.103
Thông số kỹ thuật công tắc an toàn cho bảo vệ bản lề Schmersal SCG01.103
đại lý schmersal | đại lý SCG01.103
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SCG01.103
- Head positioned to the front
- Metal enclosure
- 50 mm x 120 mm x 43 mm
- Long life
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
SCG01.103 |
| Article number (order number) |
101020914 |
| EAN (European Article Number) |
4030661610221 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-02 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-02 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-02 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC002592 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC002592 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
cULus |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-15 EN ISO 14119 EN IEC 60947-5-1 |
| Vật liệu thân |
Aluminium |
| Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
| Trọng lượng thô |
325 g |
Dữ liệu chung – Features
| Number of auxiliary contacts |
1 |
| Number of safety contacts |
1 |
| Safety classification |
| Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
| Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
| B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
| B10D Normally open contact (NO) |
1,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
| Positive break travel |
11 mm |
| Positive break force, minimum |
5 N |
| Note (Positive break force) |
per NC |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
| Cable section, minimum |
0.5 mm² |
| Cable section, maximum |
2.5 mm² |
| Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến |
43 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
50 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
120 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP67 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
400 V |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
2.5 kV |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
| Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
8 A |
| Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Loại sử dụng DC-13 |
5 A |
| Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Scope of delivery
| Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |



