Cảm biến an toàn BNS 16 ST2-AS V
Thông số kỹ thuật cảm biến Schmersal BNS 16 ST2-AS V
đại lý schmersal | đại lý BNS 16 ST2-AS V
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối BNS 16 ST2-AS V
- connector plug M12, right, 4-pole
- Safety sensor
- Thermoplastic enclosure
- no mechanical wear
- 40 mm x 90 mm x 39 mm
- Integrated AS-Interface
- Concealed mounting possible
- Long life
- Insensitive to transverse misalignment
- Insensitive to soiling
- AS-Interface LED and status display
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
BNS 16 ST2-AS V |
Article number (order number) |
101178187 |
EAN (European Article Number) |
4030661310060 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-24-02 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-24-02 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002544 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002544 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV cULus ASi-SaW |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 62026-2 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-3 EN IEC 61508 |
Nguyên tắc làm việc |
Magnetic drive |
Installation conditions (mechanical) |
quasi-flush |
Vật liệu thân |
Glass-fibre, reinforced thermoplastic |
Reaction time, maximum |
100 ms |
Trọng lượng thô |
142 g |
Dữ liệu chung – Features
Coding |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN IEC 61508 |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
PFH value |
7.42 x 10⁻⁹ /h |
Note (PFH-value) |
up to max. 500,000 switching cycles/year |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học
Active area |
front side |
Yếu tố kích hoạt |
Magnet |
Direction of motion |
Head-on to the active surface |
Dữ liệu cơ học – Switching distances according EN IEC 60947-5-3
Đảm bảo khoảng cách chuyển mạch “ON” Sao |
8 mm |
Đảm bảo khoảng cách chuyển mạch “OFF” Sar |
18 mm |
Note (Repeat accuracy R) |
Wiederholgenauigkeit R ≤ 0,1 x Sao |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Connector position |
Right |
Kết thúc |
Connector plug M12, 4-pole, (A-coding) |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
38.5 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
40 mm |
Chiều cao của cảm biến |
90 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +60 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Khả năng chống rung |
10 … 55 Hz, amplitude 1 mm |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Lớp bảo vệ |
II |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
32 VDC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
0.8 kV |
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện – AS Interface
Điện áp hoạt động định mức |
18 … 31.6 VDC (Protection against polarity reversal) |
AS-i Current consumption, maximum |
50 mA |
Dữ liệu điện – AS-Interface specification
AS-i Specification |
Safety-Slave |
AS-i Version |
V 2.1 |
AS-i Profile |
S-0.B.F.E |
AS-i, IO-Code |
0x0 |
AS-i, ID-Code |
0xB |
AS-i, ID-Code1 |
0xF |
AS-i, ID-Code2 |
0xE |
AS-i Input, Channel 1 |
Data bits DI 0 / DI 1 = dynamic code transmission |
AS-i Input, Channel 2 |
Data bits DI 2 / DI 3 = dynamic code transmission |
AS-i Outputs, DO 0 … DO 3 |
No Function |
AS-i Parameter bits, P0 … P3 |
No function |
Note (AS-i Parameter bits) |
Set the parameter outputs to “1111” (0xF) FID: periphery error |
AS-i Input module address |
0 |
Note (AS-i Input module address) |
Preset to address 0, can be changed through AS-interface bus master or hand-held programming device |
Status indication
Note (LED switching conditions display) |
(1) LED yellow: Channel 1 / AS-i SaW Bit 0.1 (2) LED green/red (AS-i duo LED): Supply voltage / communication error / slave address = 0 / periphery error detected (3) LED yellow: Channel 2 / AS-i SaW Bit 2.3 |
Pin assignment
PIN 1 |
AS-i + |
PIN 2 |
n.c. |
PIN 3 |
AS-Interface – |
PIN 4 |
n.c. |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |
Accessory
Recommendation (actuator) |
BPS 16 |