Cảm biến an toàn BNS 260-11/01ZG-ST-L
Thông số kỹ thuật cảm biến từ Schmersal BNS 260-11/01ZG-ST-L
đại lý schmersal | đại lý BNS 260-11/01ZG-ST-L
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối BNS 260-11/01ZG-ST-L
- Connector 8 mm, 6-pole, Latching interlocking
- Thermoplastic enclosure
- small body
- Concealed mounting possible
- 26 mm x 36 mm x 13 mm
- Long life
- no mechanical wear
- Insensitive to transverse misalignment
- Insensitive to soiling
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
BNS 260-11/01ZG-ST-L |
Article number (order number) |
101184384 |
EAN (European Article Number) |
4030661321844 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-24-02 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-24-02 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002544 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002544 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV BG cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-14 EN IEC 60947-5-3 |
Coding level according to EN ISO 14119 |
Low |
Nguyên tắc làm việc |
Magnetic drive |
Installation conditions (mechanical) |
quasi-flush |
Vật liệu thân |
Glass-fibre, reinforced thermoplastic |
Trọng lượng thô |
32 g |
Dữ liệu chung – Features
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Số lượng thường đóng (NC) |
2 |
Số lượng thường mở (NO) |
1 |
Number of safety contacts |
2 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D– Value Tiếp điểm thường đóng/Normally open contact (NC/NO) |
25,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Yếu tố kích hoạt |
Magnet |
Door hinge |
Left |
Direction of motion |
Head-on to the active surface |
Dữ liệu cơ học – Switching distances according EN IEC 60947-5-3
Note (Switching distance Sn) |
Axial misalignment, a horizontal and vertical misalignment of the safety sensor and the actuator are tolerated. The possible misalignment depends on the distance of the active surfaces of the sensor and the actuator. The sensor remains active within the tolerance range. |
Đảm bảo khoảng cách chuyển mạch “ON” Sao |
5 mm |
Đảm bảo khoảng cách chuyển mạch “OFF” Sar |
15 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Connector 8 mm, 6-pole, Latching interlocking |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
13 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
26 mm |
Chiều cao của cảm biến |
36 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Khả năng chống rung |
10 … 55 Hz, amplitude 1 mm |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
75 VDC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
0.8 kV |
Dữ liệu điện
Dòng điện ngắn mạch định mức yêu cầu |
100 A |
Switching voltage, maximum |
24 VDC |
Switching current, maximum |
0.01 A |
Switching capacity, maximum |
0.2 W |
Tần số chuyển đổi, tối đa |
5 Hz |
Status indication
Note (Integral System Diagnostics, status ) |
The LED is illuminated when the guard is closed. |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |
Accessory
Recommendation (actuator) |
BPS 260 |
Recommended safety switchgear |
SRB-E-301ST SRB-E-201LC |
Note
Note (General) |
The number in brackets indicate the PIN number of the connector. |