Cảm biến BNS 16-11ZU-ST2
Thông số kỹ thuật cảm biến an toàn Schmersal BNS 16-11ZU-ST2
đại lý schmersal | đại lý BNS 16-11ZU-ST2
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối BNS 16-11ZU-ST2
- Connector M12, 4-pole
- Thermoplastic enclosure
- Suitable for food processing industry
- Concealed mounting possible
- 52 mm x 90 mm x 32 mm
- Long life
- no mechanical wear
- Insensitive to transverse misalignment
- Insensitive to soiling
- Coded reed contact safety switch
Dữ liệu đặt hàng
| Note (Delivery capacity) |
Not available! |
| Mô tả loại sản phẩm |
BNS 16-11ZU-ST2 |
| Article number (order number) |
101206029 |
| EAN (European Article Number) |
4030661372310 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-24-02 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-24-02 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC002544 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC002544 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
TÜV BG cULus |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-14 EN IEC 60947-5-3 |
| Coding level according to EN ISO 14119 |
Low |
| Nguyên tắc làm việc |
Magnetic drive |
| Installation conditions (mechanical) |
not flush |
| Vật liệu thân |
Glass-fibre, reinforced thermoplastic |
| Trọng lượng thô |
160 g |
Dữ liệu chung – Features
| Prerequisite evaluation unit |
Yes |
| Số lượng thường đóng (NC) |
1 |
| Số lượng thường mở (NO) |
1 |
| Safety classification |
| Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
| Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
| B10D– Value Tiếp điểm thường đóng/Normally open contact (NC/NO) |
25,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
| Active area |
bottom |
| Yếu tố kích hoạt |
Magnet |
| Direction of motion |
Head-on to the active surface |
Dữ liệu cơ học – Switching distances according EN IEC 60947-5-3
| Đảm bảo khoảng cách chuyển mạch “ON” Sao |
8 mm |
| Đảm bảo khoảng cách chuyển mạch “OFF” Sar |
18 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Connector position |
Right |
| Kết thúc |
Connector M12 |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến |
39 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
52 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
90 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP67 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
| Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
| Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
| Khả năng chống rung |
10 … 55 Hz, amplitude 1 mm |
| Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Dữ liệu điện
| Switching voltage, maximum |
100 VAC |
| Switching voltage, maximum |
100 VDC |
| Switching current, maximum |
0.4 A |
| Switching capacity, maximum |
10 W |
| Tần số chuyển đổi, tối đa |
5 Hz |
Dữ liệu điện – Digital Output
| Design of control elements |
Miscellaneous, Reed contacts |
Scope of delivery
| Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |
Accessory
| Recommendation (actuator) |
BPS 16 |
| Recommended safety switchgear |
SRB-E-301ST SRB-E-201LC |
Note
| Note (General) |
Contact symbols shown for the closed condition of the guard device. |



