Cảm biến từ BN 12-10Z/V
Thông số kỹ thuật cảm biến công tắc từ tính Schmersal BN 12-10Z/V
đại lý schmersal | đại lý BN 12-10Z/V
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối BN 12-10Z/V
- Actuation from front
- With pre-wired cable
- with bias magnet
- Non-contact principle
- Long life
- Metal enclosure
- Actuating distance up to 60 mm depending on actuating magnet and version
- Design Ø 10.7 mm
- with central mounting
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
BN 12-10Z/V |
Article number (order number) |
101186834 |
EAN (European Article Number) |
4030661335346 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-01-05 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-01-05 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002544 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002544 |
Dữ liệu chung
Nguyên tắc làm việc |
Magnetic drive |
Housing construction form |
Cylinder, thread |
Vật liệu thân |
Metal film |
Trọng lượng thô |
60 g |
Dữ liệu chung – Features
Suitable for elevators |
Yes |
bias magnet |
Yes |
Số lượng thường mở (NO) |
1 |
Dữ liệu cơ học
Actuating panels |
front side |
Yếu tố kích hoạt |
Magnet |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
10,000,000 Operations |
Tốc độ khởi động, tối đa |
18 m/s |
Gắn |
central with threated flange M12 x 1 |
Dữ liệu cơ học – Switching distances according EN IEC 60947-5-3
Switching distance Sn |
5 mm … 55 mm BP 10S = 5 mm 2 x BP 10S = 10 mm BP 15S = 6 mm BP 34S = 20 mm BP 20S = 15 mm BP 31S = 15 mm BP 11S = 5 mm 2 x BP 11S = 15 mm BP 12S = 10 mm 2 x BP 12S = 25 mm BP 21S = 30 mm 2 x BP 21S = 20 … 55 mm BP 22S = 25 mm 2 x BP 22S = 15 … 55 mm BE 20 S = 6 mm |
Note (Switching distance Sn) |
Actuating distance up to 55 mm depending on actuating magnet and version. The specified switching distances are applicable for the actuation of individually mounted components without ferromagnetic influence. A change of the distance, either positive or negative, is possible due to ferromagnetic influences. The mutual interference between multiple actuating magnets must be observed. |
Repeat accuracy R |
0.3 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Length of cable |
1 m |
Kết thúc |
Cable |
Wire cross-section |
0.25 mm2 |
Wire cross-section |
23 AWG |
Material of the Cable mantle |
LiYY |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Diameter of sensor |
10.7 mm |
Chiều dài của cảm biến |
71 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
Khả năng chống rung |
10 … 55 Hz, amplitude 1 mm |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Dữ liệu điện
Switching voltage, maximum |
200 VAC |
Switching current, maximum |
1 A |
Switching capacity, maximum |
30 W |
Switching capacity, maximum |
30 VA |
Phần tử chuyển mạch |
Normally open contact (NO) |
Thời lượng thoát, tối đa |
0.2 ms |
Tần số chuyển đổi, tối đa |
300 Hz |
Dữ liệu điện – Digital Output
Design of control elements |
Reed contacts |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |
Accessory
Recommendation (actuator) |
BP 10 S 2x BP 10 S BP 15 S BP 34 S BP 20 S BP 31 S BP 11 S 2x BP 11 S BP 12 S 2x BP 12S BP 21 S 2x BP 21 S BP 22 S 2x BP 22 S BE 20 S |
Recommendation (actuator, lift switchgear) |
BP 10 2 x BP 10 BP 15 BP 34 |
Note
Note (General) |
The opening and closing functions depend on the direction of actuation, the actuating magnets and the polarity of the actuating magnets. When the switches and actuators come together, the colours must coincide: Red (S) to red (S) and green (N) to green (N). This does not apply to the bistable contact. The switch is to be mounted on iron with a non-magnetic layer of at least 20 mm. |