Công tắc an toàn SDG01.3330
Thông số kỹ thuật công tắc an toàn cho bảo vệ bản lề Schmersal SDG01.3330
đại lý schmersal | đại lý SDG01.3330
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SDG01.3330
- Head positioned to the front
- Metal enclosure
- 50 mm x 152 mm x 43 mm
- Long life
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
SDG01.3330 |
Article number (order number) |
101016697 |
EAN (European Article Number) |
4030661611570 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-02 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-02 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-02 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002592 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002592 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-15 EN ISO 14119 EN IEC 60947-5-1 |
Vật liệu thân |
Aluminium |
Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
Trọng lượng thô |
425 g |
Dữ liệu chung – Features
Number of safety contacts |
3 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
B10D Normally open contact (NO) |
1,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Positive break travel |
14 mm |
Positive break force, minimum |
5 N |
Note (Positive break force) |
per NC |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
0.5 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
43 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
50 mm |
Chiều cao của cảm biến |
152 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
400 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
2.5 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
8 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
5 A |
Phần tử chuyển mạch |
Opener (NC) |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |