Công tắc giật dây RS656-Z22-G115
Thông số kỹ thuật công tắc dừng khẩn cấp dạng dây kéo Schmersal RS656-Z22-G115
đại lý schmersal | đại lý RS656-Z22-G115
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối RS656-Z22-G115
- Thermoplastic enclosure
- wire pull and breakage detection
- Protection class IP66, IP67
- Central connection terminal
- Mechanical switching position indication
- two-side operation / wire up to 2 x 100 m
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
RS656-Z22-G115 |
| Article number (order number) |
153031645 |
| EAN (European Article Number) |
4030661533018 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-12-01 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-12-01 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-12-01 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC002026 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC002026 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
TÜV cULus CCC |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN 620 EN ISO 13850 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-5 |
| Vật liệu thân |
thermosetting resin |
| Material of the housing cover |
thermosetting resin |
| Length of the wire, maximum |
100 m |
| Trọng lượng thô |
2,775 g |
Dữ liệu chung – Features
| Indicator lamp |
Yes |
| Number of auxiliary contacts |
2 |
| Number of safety contacts |
2 |
| Safety classification |
| Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
| Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
| B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
100,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
| Yếu tố kích hoạt |
Roller lever N300 |
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
100,000 Operations |
| Actuation direction |
Each time 75° right-hand side and left-hand side rotation |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Cable entry |
2 x M25 x 1.5 |
| Kết thúc |
Cage clamp |
| Cable section, minimum |
0.5 mm², flexible |
| Cable section, maximum |
2.5 mm², flexible |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP67 IP66 |
| Nhiệt độ môi trường |
-40 … +70 °C |
| Lớp bảo vệ |
II |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
300 V |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
| Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
| Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
3 A |
| Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Loại sử dụng DC-13 |
3 A |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Snap action |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Other data
| Note (applications) |
Pull-wire emergency stop switches |



