Công tắc hành trình SEK103
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal SEK103
đại lý schmersal | đại lý SEK103
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SEK103
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
SEK103 |
Article number (order number) |
101009594 |
EAN (European Article Number) |
4030661612584 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-12-19 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-12-19 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-12-19 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001260 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001260 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cURus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN 50047 DIN VDE 0660-200 EN IEC 62061 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-3 EN IEC 60947-5-5 EN IEC 60204-1 EN IEC 60947-1 |
Climatic stress |
IEC 60068-2-30 |
Installation conditions (mechanical) |
arbitrarily |
Vật liệu thân |
Polyamide PA 66 GV, self-extinguishing, hardly flammable |
Trọng lượng thô |
69 g |
Dữ liệu chung – Features
Số lượng thường đóng (NC) |
1 |
Số lượng thường mở (NO) |
1 |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
20,000,000 Operations |
B10D Normally open contact (NO) |
1,000,000 Operations |
Note (B10D Normally open contact (NO)) |
at 10% Ie and ohmic load |
B10D– Value Tiếp điểm thường đóng/Normally open contact (NC/NO) |
20,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
30,000,000 Operations |
Actuating force |
10 N |
Positive break travel |
2 mm |
Note Bounce duration |
Bounce duration at an Actuating speed of 100mm/s |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Termination |
Flat plug-in connector – 6.35 x 0.8 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +80 °C |
Resistance to vibrations |
10 … 200 Hz, with 15 g |
Restistance to shock |
30 g / 18 ms |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
2.5 kV |
Degree of pollution |
3 |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Rated operating voltage |
400 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
8 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
5 A |
Suitable for low-voltages |
≥ 24 VDC / ≥ 10 mA |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Thời lượng thoát, tối đa |
5 ms |
Switching frequency |
3,600 /h |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Gold-plated silver (AgNi 15 + Au 0,3µm) |
Dữ liệu điện – Contacts
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
250 VAC |