Công tắc hành trình TV7H 236-02Z-2138
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal TV7H 236-02Z-2138
đại lý schmersal | đại lý TV7H 236-02Z-2138
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối TV7H 236-02Z-2138
- 1 Cable entry M 20 x 1.5
- Thermoplastic enclosure
- Good resistance to oil and petroleum spirit
- Wide range of alternative actuators
- 30 mm x 58,5 mm x 30 mm
- Double-insulated
- Mounting details to EN 50047
- Actuator heads can be repositioned by 4 x 90°
- Lever angle adjustable in 10° steps
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
TV7H 236-02Z-2138 |
Article number (order number) |
151141589 |
EAN (European Article Number) |
4030661122793 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-15 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 |
Housing construction form |
Norm construction design |
Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre-reinforced |
Lever material |
Metal film |
Trọng lượng thô |
97 g |
Dữ liệu chung – Features
Safety functions |
Yes |
Number of safety contacts |
2 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
20,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Yếu tố kích hoạt |
Roller lever |
Vật liệu con lăn |
Plastic |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
20,000,000 Operations |
Tốc độ khởi động, tối thiểu |
1,440 mm/min |
Tốc độ khởi động, tối đa |
1 m/s |
Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with actuating angle 30° to switch axis |
Note Bounce duration |
Bounce duration in accordance with actuating speed |
Note (Switchover time) |
Switchover time in accordance with actuating speed |
Actuating torque, minimum |
0.2 Nm |
Positive break torque |
0.2 Nm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Termination |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
0.75 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
49 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
30 mm |
Chiều cao của cảm biến |
158.5 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-30 … +80 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
6 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Required rated short-circuit current |
1,000 A |
Loại sử dụng AC-15 |
240 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
1 A |
Phần tử chuyển mạch |
Opener (NC) |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Switching frequency |
5,000 /h |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |