Công tắc hành trình ZK4 236-11Z-U90-M16
Thông số kỹ thuật công tắc vị trí Schmersal ZK4 236-11Z-U90-M16
đại lý schmersal | đại lý ZK4 236-11Z-U90-M16
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối ZK4 236-11Z-U90-M16
- Thermoplastic enclosure
- Good resistance to oil and petroleum spirit
- Wide range of alternative actuators
- 30 mm x 58,5 mm x 30 mm
- Double-insulated
- Mounting details to EN 50047
- Actuator heads can be repositioned by 4 x 90°
- Actuation from bottom parallel to the switch, therefore only suitable for small housings.
Dữ liệu đặt hàng
| Note (Delivery capacity) |
Not available! |
| Mô tả loại sản phẩm |
ZK4 236-11Z-U90-M16 |
| Article number (order number) |
101168885 |
| EAN (European Article Number) |
4030661225081 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-15 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 |
| Housing construction form |
Norm construction design |
| Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre-reinforced |
| Trọng lượng thô |
65 g |
| Safety classification |
| Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
| Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học
| Yếu tố kích hoạt |
Angle roller lever |
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
20,000,000 Operations |
| Actuating force, minimum |
6 N |
| Positive break force, minimum |
16 N |
| Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with actuating angle 30° to switch axis |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Cable section, minimum |
0.75 mm² |
| Cable section, maximum |
2.5 mm² |
| Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến |
30 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
42 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
105 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP65 IP67 |
| Nhiệt độ môi trường |
-30 … +80 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
6 kV |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
| Dòng điện ngắn mạch định mức yêu cầu |
1,000 A |
| Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
| Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Loại sử dụng DC-13 |
1 A |
| Switching frequency |
5,000 /h |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |



