Khóa điện từ AZM 161SK-12/12RITD/EU-024-B1
Thông số kỹ thuật khóa điện từ Schmersal AZM 161SK-12/12RITD/EU-024-B1
đại lý schmersal | đại lý AZM 161SK-12/12RITD/EU-024-B1
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối AZM 161SK-12/12RITD/EU-024-B1
- 1 Cable entry M 20 x 1.5
- Screw connection
- Manual release, cover-side
- Emergency exit
- Compact design
- Interlock with protection against incorrect locking.
- Individual coding
- Coding level “High” according to ISO 14119
- Double-insulated
- High holding force
- Long life
- 130 mm x 90 mm x 30 mm
- Particularly suitable for sliding doors
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
AZM 161SK-12/12RITD/EU-024-B1 |
Article number (order number) |
101216921 |
EAN (European Article Number) |
4030661409443 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-03 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002593 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002593 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN ISO 14119 EN IEC 60947-5-1 |
Coding |
Individual coding |
Coding level according to EN ISO 14119 |
High |
Nguyên tắc làm việc |
electromechanical |
Vật liệu thân |
Glass-fibre, reinforced thermoplastic |
Material of the actuator |
Stainless steel |
Trọng lượng thô |
520 g |
Dữ liệu chung – Features
Power to unlock |
Yes |
Emergency exit |
Yes |
Manual release |
Yes |
Number of actuating directions |
3 |
Number of auxiliary contacts |
2 |
Number of safety contacts |
4 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Performance Level, up to |
c |
Category |
1 |
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Note |
Electrical life on request. |
B10D Normally-open contact (NO) |
1,000,000 Operations |
Note |
at 10% Ie and ohmic load |
Mission time |
20 Year(s) |
Safety classification – Fault exclusion |
Please note: |
Einsetzbar wenn ein Fehlerausschluss für eine gefahrbringende Beschädigung der 1-kanaligen Mechanik zulässig ist und ein ausreichender Manipulationsschutz gewährleistet ist. |
Performance Level, up to |
d |
Category |
3 |
Note |
for 2-channel use and with suitable logic unit. |
Mission time |
20 Year(s) |
Safety classification – Guard locking function
Performance Level, up to |
e |
Note (Performance Level) |
Information for the safety classification of the guard locking function is documented in the “Operating instructions” or in the “Operation and mounting” instructions. |
Dữ liệu cơ học
Actuating radius, minimum |
150 mm |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Actuating play in direction of actuation |
5.5 mm |
Lực giữ FZh in accordance with EN ISO 14119 |
2,000 N |
Lực giữ Fmax, maximum |
2,600 N |
Lực chốt |
30 N |
Positive break travel |
10 mm |
Positive break force per NC contact, minimum |
10 N |
Positive break force, minimum |
20 N |
Tốc độ khởi động, tối đa |
2 m/s |
Gắn |
Screws |
Loại vít cố định |
3x M6 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Cable entry |
4 x M16 x 1,5 |
Kết thúc |
Screw terminals |
Cable section, minimum |
0.25 mm² |
Cable section, maximum |
1.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Allowed type of cable |
solid single-wire solid multi-wire flexible |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
30 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
130 mm |
Chiều cao của cảm biến |
90 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-30 … +60 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Lớp bảo vệ |
II |
Độ cao lắp đặt cho phép so với mực nước biển, tối đa |
2,000 m |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
Rated control voltage |
24 VAC/DC |
Dòng điện ngắn mạch định mức yêu cầu |
1,000 A |
Electrical power consumption, maximum |
10 W |
Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
slow action, positive break NC contact |
Switching frequency |
1,000 /h |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Dữ liệu điện – Magnet control
Thời gian bật nam châm |
100 % |
Kiểm tra thời lượng xung, tối đa |
5 ms |
Kiểm tra khoảng thời gian xung, tối thiểu |
50 ms |
Dữ liệu điện – Safety contacts
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
2.5 A |
Dữ liệu điện – Auxiliary contacts
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
2.5 A |
Other data
Note (applications) |
sliding safety guard removable guard hinged safety guard |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Not available as spare part Slot sealing plugs The actuator is included in the scope of delivery |
Note
Note (General) |
The axis of the hinge must be 5 mm above and in a parallel plane to the top surface of the safety switch. minimum actuating radius on hinged guards in line with the plane of the actuator 150 mm minimum actuating radius on rotating guard systems via the narrow edge of the actuator 180 mm The actuator is not available separately. |
Note (Emergency exit) |
The emergency exit is used where an intervention in an already locked hazardous area is required Emergency exit by pressing the red push button |
Note (Manual release) |
For maintenance, installation, etc. For manual release using M5 triangular key, available as accessory Top-side (ordering suffix -ED) or rear-side (ordering suffix -EU) mounting possible |