Khóa điện từ AZM 161SK-12/12RKED-024G
Thông số kỹ thuật khóa điện từ Schmersal AZM 161SK-12/12RKED-024G
đại lý schmersal | đại lý AZM 161SK-12/12RKED-024G
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối AZM 161SK-12/12RKED-024G
- Large wiring compartment
- Manual release, cover-side
- cable entries 4 M 16 x 1.5
- 3 LEDs to show operating conditions
- Thermoplastic enclosure
- Double-insulated
- Interlock with protection against incorrect locking.
- 130 mm x 90 mm x 30 mm
- 6 Contacts
- Long life
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
AZM 161SK-12/12RKED-024G |
Article number (order number) |
101215599 |
EAN (European Article Number) |
4030661403564 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN ISO 14119 EN IEC 60947-5-1 |
Coding level according to EN ISO 14119 |
Low |
Nguyên tắc làm việc |
electromechanical |
Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, self-extinguishing |
Trọng lượng thô |
450 g |
Dữ liệu chung – Features
Power to unlock |
Yes |
Manual release |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Number of actuating directions |
3 |
Number of auxiliary contacts |
2 |
Number of safety contacts |
4 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Performance Level, up to |
c |
Category |
1 |
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Note |
Electrical life on request. |
B10D Normally-open contact (NO) |
1,000,000 Operations |
Note |
at 10% Ie and ohmic load |
Mission time |
20 Year(s) |
Safety classification – Fault exclusion |
Please note: |
Einsetzbar wenn ein Fehlerausschluss für eine gefahrbringende Beschädigung der 1-kanaligen Mechanik zulässig ist und ein ausreichender Manipulationsschutz gewährleistet ist. |
Performance Level, up to |
d |
Category |
3 |
Note |
for 2-channel use and with suitable logic unit. |
Mission time |
20 Year(s) |
Safety classification – Guard locking function
Performance Level, up to |
e |
Note (Performance Level) |
Information for the safety classification of the guard locking function is documented in the “Operating instructions” or in the “Operation and mounting” instructions. |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Actuating play in direction of actuation |
5.5 mm |
Lực giữ FZh in accordance with EN ISO 14119 |
2,000 N |
Lực giữ Fmax, maximum |
2,600 N |
Lực chốt |
30 N |
Positive break travel |
10 mm |
Positive break force per NC contact, minimum |
10 N |
Positive break force, minimum |
20 N |
Tốc độ khởi động, tối đa |
2 m/s |
Gắn |
Screws |
Loại vít cố định |
3x M6 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Cable entry |
4 x M16 x 1,5 |
Kết thúc |
Screw terminals |
Cable section, minimum |
0.25 mm² |
Cable section, maximum |
1.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Allowed type of cable |
solid single-wire solid multi-wire flexible |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
30 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
130 mm |
Chiều cao của cảm biến |
90 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +60 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Lưu ý (Độ ẩm tương đối) |
non-condensing non-icing |
Lớp bảo vệ |
II |
Độ cao lắp đặt cho phép so với mực nước biển, tối đa |
2,000 m |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
Rated control voltage |
24 VAC/DC |
Dòng điện ngắn mạch định mức yêu cầu |
1,000 A |
Electrical power consumption, maximum |
10 W |
Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
slow action, positive break NC contact |
Switching frequency |
1,000 /h |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Dữ liệu điện – Magnet control
Thời gian bật nam châm |
100 % |
Kiểm tra thời lượng xung, tối đa |
5 ms |
Kiểm tra khoảng thời gian xung, tối thiểu |
50 ms |
Dữ liệu điện – Safety contacts
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
2.5 A |
Dữ liệu điện – Auxiliary contacts
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
2.5 A |
Dữ liệu điện – Diagnostic outputs
Design of control elements |
p-type |
Other data
Note (applications) |
sliding safety guard removable guard hinged safety guard |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |
Note
Note (Manual release) |
For maintenance, installation, etc. For manual release using M5 triangular key, available as accessory Top-side (ordering suffix -ED) or rear-side (ordering suffix -EU) mounting possible |
Note (Emergency exit, Manual release) |
A combination of manual release and emergency exit in different mounting directions in only possible for the following variants: -ED/-TU and -TD/-EU |