Khóa điện từ AZM 415-11/11ZPKA14H 24VA/C/DC
Thông số kỹ thuật khóa điện từ Schmersal AZM 415-11/11ZPKA14H 24VA/C/DC
đại lý schmersal | đại lý AZM 415-11/11ZPKA14H 24VA/C/DC
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối AZM 415-11/11ZPKA14H 24VA/C/DC
- Adjustable ball latch to 400 N
- Problem-free opening of stressed doors by means of bell-crank system
- Two switches with separate actuators
- Suitable for Control Category 4
- The condition of the guard device can be scanned
- Spring-loaded actuators
- 130 mm x 144 mm x 56 mm
- Metal enclosure
- Interlock with protection against incorrect locking.
- Robust design
- Long life
- 2 cable entries M 20 x 1.5
- Cut clamp termination
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
AZM 415-11/11ZPKA14H 24VA/C/DC |
Article number (order number) |
101186207 |
EAN (European Article Number) |
4030661333564 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-03 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002593 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002593 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-19 EN IEC 60947-5-1 |
Nguyên tắc làm việc |
electromechanical |
Vật liệu thân |
Aluminium |
Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
Material of the actuator |
Zinc-plated metal |
Trọng lượng thô |
1,050 g |
Dữ liệu chung – Features
Power to lock |
Yes |
Number of actuating directions |
1 |
Number of auxiliary contacts |
2 |
Number of safety contacts |
2 |
Number of guard doors |
1 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Vật liệu con lăn |
Plastic |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Lực giữ FZh in accordance with EN ISO 14119 |
3,500 N |
Lực chốt, minimum |
150 N |
Lực chốt, maximum |
400 N |
Positive break travel |
5 mm |
Positive break force, minimum |
15 N |
Tốc độ khởi động, tối đa |
0.2 m/s |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
2 x 0.75 mm² |
Cable section, maximum |
2 x 2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
56 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
130 mm |
Chiều cao của cảm biến |
144 mm |
Chiều rộng của con lăn |
5 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +50 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
Rated control voltage |
24 VAC/DC |
Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
1 A |
Electrical power consumption, maximum |
10 W |
Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Other data
Note (applications) |
sliding safety guard |