Khóa điện từ AZM 415-11/11ZPKTEI 24VAC/DC
Thông số kỹ thuật khóa điện từ Schmersal AZM 415-11/11ZPKTEI 24VAC/DC
đại lý schmersal | đại lý AZM 415-11/11ZPKTEI 24VAC/DC
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối AZM 415-11/11ZPKTEI 24VAC/DC
- Adjustable ball latch to 400 N
- 2 switches in one enclosure
- Problem-free opening of stressed doors by means of bell-crank system
- Ex version available
- Manual release
- Emergency exit
- 172 mm x 100 mm x 80 mm
- Metal enclosure
- Interlock with protection against incorrect locking.
- Robust design
- Long life
- 2 cable entries M 20 x 1.5
- Cut clamp termination
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
AZM 415-11/11ZPKTEI 24VAC/DC |
Article number (order number) |
101186304 |
EAN (European Article Number) |
4030661327044 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-03 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002593 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002593 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
BG CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-19 EN IEC 60947-5-1 |
Nguyên tắc làm việc |
electromechanical |
Vật liệu thân |
Aluminium |
Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
Trọng lượng thô |
995 g |
Dữ liệu chung – Features
Power to unlock |
Yes |
Emergency exit |
Yes |
Manual release |
Yes |
Number of actuating directions |
1 |
Number of auxiliary contacts |
2 |
Number of safety contacts |
2 |
Number of guard doors |
1 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Lực giữ FZh in accordance with EN ISO 14119 |
3,500 N |
Lực chốt, minimum |
150 N |
Lực chốt, maximum |
400 N |
Positive break travel |
5 mm |
Positive break force, minimum |
15 N |
Tốc độ khởi động, tối đa |
0.2 m/s |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
2 x 0.75 mm² |
Cable section, maximum |
2 x 2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
80 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
172 mm |
Chiều cao của cảm biến |
100 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +50 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
Rated control voltage |
24 VAC/DC |
Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
1 A |
Electrical power consumption, maximum |
10 W |
Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Other data
Note (applications) |
sliding safety guard hinged safety guard |
Note
Note (Emergency exit) |
using latched pushbutton Emergency exit by pressing the red push button In removed condition, the guard device is protected against unintentional closing Resetting by pulling on the red latched button Interlock mounting inside |
Note (Manual release) |
Release and resetting using M5 triangular key Gắn inside |