Khóa điện từ TKM/.L/92/9024VDC
Thông số kỹ thuật khóa điện từ Schmersal TKM/.L/92/9024VDC
đại lý schmersal | đại lý TKM/.L/92/9024VDC
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối TKM/.L/92/9024VDC
- Metal enclosure
- High holding force
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
TKM/.L/92/9024VDC |
Article number (order number) |
101029557 |
EAN (European Article Number) |
4030661607528 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-03 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002593 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002593 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN ISO 14119 EN IEC 60947-5-1 |
Coding level according to EN ISO 14119 |
Low |
Nguyên tắc làm việc |
electromechanical |
Vật liệu thân |
Aluminium |
Trọng lượng thô |
1,454 g |
Dữ liệu chung – Features
Number of actuating directions |
3 |
Number of auxiliary contacts |
2 |
Number of safety contacts |
2 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
B10D Normally open contact (NO) |
1,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
2,000,000 Operations |
Lực giữ FZh in accordance with EN ISO 14119 |
3,000 N |
Lực giữ Fmax, maximum |
4,000 N |
Lực chốt |
20 N |
Positive break force, minimum |
20 N |
Tốc độ khởi động, tối đa |
0.3 m/s |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals |
Cable section, minimum |
0.25 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
50 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
87 mm |
Chiều cao của cảm biến |
192 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
+0 … +50 °C |
Độ cao lắp đặt cho phép so với mực nước biển, tối đa |
2,000 m |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
400 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
2.5 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Rated control voltage |
24 VAC/DC |
Electrical power consumption, maximum |
10 W |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Snap action |
Switching frequency |
1,000 /h |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Dữ liệu điện – Magnet control
Thời gian bật nam châm |
100 % |
Kiểm tra thời lượng xung, tối đa |
5 ms |
Kiểm tra khoảng thời gian xung, tối thiểu |
50 ms |
Dữ liệu điện – Safety contacts
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
8 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
5 A |
Dữ liệu điện – Auxiliary contacts
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
8 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
5 A |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |