Mô đun an toàn SRB-E-402ST
Thông số kỹ thuật module Schmersal SRB-E-402ST
đại lý schmersal | đại lý SRB-E-402ST
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SRB-E-402ST
- Two-functions safety monitoring module (double evaluation), 2 x STOP 0
- 2 x 1 oder 2-channel control
- 2 x Start button / Auto-start
- 1 x Monitoring two-hand control panels to ISO 13851
- 2 safety contacts
- 2 Safety outputs
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
SRB-E-402ST |
Article number (order number) |
103007221 |
EAN (European Article Number) |
4030661478524 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-18-19 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001449 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001449 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV cULus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 62061 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-3 EN IEC 60947-5-5 EN IEC 61508 EN IEC 60204-1 EN IEC 60947-1 |
Climatic stress |
EN 60068-2-78 |
Vật liệu thân |
Glass-fibre reinforced thermoplastic, ventilated |
Trọng lượng thô |
190 g |
Dữ liệu chung – Features
Stop-Category |
0 |
Electronic Fuse |
Yes |
Wire breakage detection |
Yes |
Cross-circuit detection |
Yes |
Start input |
Yes |
Feedback circuit |
Yes |
Automatic reset function |
Yes |
Reset edge detection |
Yes |
Earth connection detection |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Number of auxiliary contacts |
1 |
Number of LEDs |
6 |
Số lượng thường đóng (NC) |
4 |
Số lượng thường mở (NO) |
2 |
Number of Safety contacts, STOP 0 |
2 |
Number of safety digital outputs, Stop 0 |
2 |
Number of Signalling outputs, STOP 0 |
1 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN IEC 62061 EN IEC 61508 |
Safety classification – Relay outputs |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
Diagnostic Coverage (DC) Level |
> 94 % |
PFH value |
1.25 x 10⁻⁸ /h |
PFD value |
5.30 x 10⁻⁵ |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Common Cause Failure (CCF), minimum |
65 |
Safety classification – Fail-safe digital outputs |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
PFH value |
2.66 x 10⁻⁹ /h |
PFD value |
2.42 x 10⁻⁵ |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
10,000,000 Operations |
Gắn |
Snaps onto standard DIN rail to EN 60715 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Terminal designations |
IEC/EN 60947-1 |
Kết thúc |
rigid or flexible Screw connection, plug-in |
Cable section, minimum |
0.25 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Tightening torque of Clips |
0.5 Nm |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
22.5 mm |
Height |
98 mm |
Depth |
115 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ of the enclosure |
IP40 |
Mức độ bảo vệ of the mounting space |
IP54 |
Mức độ bảo vệ of clips or terminals |
IP20 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +60 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-40 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Khả năng chống rung |
10 … 55 Hz, Amplitude 0.35 mm |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
250 V / 50 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp, relay output |
4 kV |
Điện áp chịu xung định mức Uimp, semiconductor output |
0.8 kV |
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
2 |
Dữ liệu điện
Điện áp hoạt động |
24 VDC -20 % / +20 % |
Ripple voltage |
10 % |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Operating current |
150 mA |
Rated AC voltage for controls at DC minimum |
19.2 VDC |
Rated control voltage at DC, maximum |
28.8 VDC |
Electrical power consumption |
3.6 W |
Contact resistance, maximum |
0.1 Ω |
Note (Contact resistance) |
in new state |
Drop-out delay in case of power failure, typically |
10 ms |
Drop-out delay in case of emergency, typically |
10 ms |
Pull-in delay at automatic start, maximum, typically |
150 ms |
Pull-in delay at RESET, typically |
150 ms |
Tần số chuyển đổi, tối đa |
0.3 Hz |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Ag-Ni, self-cleaning, positive drive |
Dữ liệu điện – Safety digital outputs
Voltage drop Ud, maximum |
0.5 V |
Leakage current Ir, maximum |
1 mA |
Voltage, Loại sử dụng DC-12 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-12 |
2 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
2 A |
Dữ liệu điện – Safe relay outputs
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
4 A |
Switching capacity, minimum |
10 VDC |
Switching capacity, minimum |
10 mA |
Switching capacity, maximum |
250 VAC |
Switching capacity, maximum |
6 A |
Dữ liệu điện – Digital inputs
Conduction resistance, maximum |
40 Ω |
Dữ liệu điện – Digital Output
Voltage, Loại sử dụng DC-12 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-12 |
0.1 A |
Dữ liệu điện – Relay outputs (auxiliary contacts)
Switching capacity, maximum |
24 VDC |
Switching capacity, maximum |
1 A |
Dữ liệu điện – Electromagnetic compatibility (EMC)
EMC rating |
EMC-Directive |
Status indication
Indicated operating states |
Internal operating voltage Ui Baustein-Status Fault codes |
Other data
Note (applications) |
Safety sensor hinged safety guard Emergency-Stop button Pull-wire emergency stop switches Safety light curtain Safety light barriers Two-hand control panels |