Module an toàn ASIM-C-M12-4P-0,5M
Thông số kỹ thuật module an toàn Schmersal ASIM-C-M12-4P-0,5M
đại lý schmersal | đại lý ASIM-C-M12-4P-0,5M
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối ASIM-C-M12-4P-0,5M
- Compact Safety-Input module
- Integrated in the passive junction
- for 2 potential-free NC contacts
- Protection class IP67
Dữ liệu đặt hàng
Note (Delivery capacity) |
Not available! |
Mô tả loại sản phẩm |
ASIM-C-M12-4P-0,5M |
Article number (order number) |
103004694 |
EAN (European Article Number) |
4030661441047 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-24-26-04 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-24-26-04 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-24-26-04 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001599 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001599 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN 50295 EN IEC 62061 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-3 EN IEC 60947-5-5 EN IEC 60204-1 EN IEC 60947-1 |
Vật liệu thân |
Thermoplastic PBT |
Reaction time, maximum |
1 ms |
Duration of risk, maximum |
5 ms |
Trọng lượng thô |
98 g |
Dữ liệu chung – Features
Safety functions |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN IEC 62061 |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Length of cable |
0.5 m |
Kết thúc |
Connector, M12, 4-pole, A-coded |
Material of the cable |
Polyurethane PUR |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
27.7 mm |
Height |
40.5 mm |
Depth |
22 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-20 … +60 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+80 °C |
Relative humidity, minimum |
30 % |
Độ ẩm tương đối, tối đa |
95 % |
Lưu ý (Độ ẩm tương đối) |
non-condensing non-icing |
Khả năng chống rung |
10 … 57 Hz, amplitude 0.75 mm |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Lớp bảo vệ |
III |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
32 VDC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
0.8 kV |
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện – AS Interface
Điện áp hoạt động định mức |
26.5 … 31.6 VDC (Protection against polarity reversal) |
AS-i Current consumption, maximum |
90 mA |
Dữ liệu điện – AS-Interface specification
AS-i Version |
V 3.0 |
AS-i Profile |
S-0.B.F.0 |
AS-i Input, Channel 1 |
Data bits DI 0 / DI 1 = dynamic code transmission |
AS-i Input, Channel 2 |
Data bits DI 2 / DI 3 = dynamic code transmission |
AS-i Outputs, DO 0 |
No Function |
AS-i Outputs, DO 1 … DO 3 |
No Function |
AS-i Parameter bits, P0 |
Communication monitoring AS-i |
AS-i Parameter bits, P1 … P3 |
No function |
Note (AS-i Parameter bits) |
Set the parameter outputs to “1111” (0xF) |
AS-i Input module address |
0 |
Note (AS-i Input module address) |
Preset to address 0, can be changed through AS-interface bus master or hand-held programming device |
Status indication
Note (LED switching conditions display) |
(1) green LED (AS-i LED): AS-i supply voltage / Slave address = 0 (2) red LED: AS-i communication error / Slave address = 0 (3) yellow LED: I1 = Status safety input 1 (4) yellow LED: I2 = Status safety input 2 (5) LED yellow: – |