Module an toàn PSC1-C-10-SDM1-FB1-PNPS
Thông số kỹ thuật module an toàn Schmersal PSC1-C-10-SDM1-FB1-PNPS
đại lý schmersal | đại lý PSC1-C-10-SDM1-FB1-PNPS
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối PSC1-C-10-SDM1-FB1-PNPS
- Memory card
- Device in safety fieldbus networks
- integrated SD-Bus-Gateway
- Safe drive monitoring according to EN 61800-5-2 (SDM – Safe Drive Monitoring) for 1 axis
- Modular expansion with up to 64 inputs / outputs
- 4 safe 2 A pp-switching semiconductor outputs, switchable to 2 safe p- / n-switching semiconductor outputs
- 14 safe inputs on the base module
- 2 Signalling outputs
- 2 safety relay contacts
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
PSC1-C-10-SDM1-FB1-PNPS |
Article number (order number) |
103011990 |
EAN (European Article Number) |
4030661480916 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-24-22-07 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-24-22-07 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-24-22-07 |
ETIM number, version 7.0 |
EC000236 |
ETIM number, version 6.0 |
EC000236 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV cULus |
Dữ liệu chung
Trọng lượng thô |
594 g |
Dữ liệu chung – Features
SD Card Slot |
Yes |
Master-Slave-Kommunikation |
Yes |
Master-Master-Kommunikation |
Yes |
Integrated SD gateway |
Yes |
Number of pulse outputs (test pulse output) |
2 |
Number of relay outputs (1-channel) |
2 |
Number of digital fail-safe inputs |
14 |
Number of fail-safe digital outputs |
4 |
Number of signalling outputs |
2 |
Anzahl der Erweiterungsbaugruppen, maximal |
2 |
Safety classification |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
PFH value |
1.26 x 10⁻⁸ /h |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học
Gắn |
can be clipped into standard rail |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Cable section, minimum |
0.2 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Wire cross-section, minimum |
24 AWG |
Wire cross-section, maximum |
12 AWG |
Wire cross-section |
24 … 12 AWG |
Terminal (mechanical) |
Removable screw terminals |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
67.5 mm |
Height |
100 mm |
Depth |
115 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP20 |
Nhiệt độ môi trường |
+0 … +50 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Relative humidity, minimum |
5 % |
Độ ẩm tương đối, tối đa |
85 % |
Lưu ý (Độ ẩm tương đối) |
non-condensing |
Độ cao lắp đặt cho phép so với mực nước biển, tối đa |
2,000 m |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
2 |
Dữ liệu điện
Điện áp hoạt động |
24 VDC -15 % / +20 % |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Dữ liệu điện – Universal communication interface
Designation, Communication interface |
RJ45 |
Dữ liệu điện – Communication protocols
Feldbus Protokoll |
EtherCAT EtherNet IP PROFINET IO PROFINET / PROFIsafe |
Dữ liệu điện – Safety digital outputs
Rated operating current (safety outputs) |
2,000 mA |
Design of control elements |
short-circuit proof, p-type (Q2 und Q3) |
Dữ liệu điện – Safe relay outputs
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
2 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
2 A |
Dữ liệu điện – Electromagnetic compatibility (EMC)
Electromagnetic compatibility |
DIN EN 62061 DIN EN 61800-3 |
Interfering radiation |
DIN EN 61000-6-4 |
EMC rating |
DIN EN 61000-6-7 DIN EN 61326-3 DIN EN 61000-6-2 |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Backplane bus connector Connector terminals |
Dữ liệu điện – Spindle monitoring
Number of axis monitoring, max. |
1 |
Drive monitoring, encoder typ |
TTL SINCOS Proximity switch |