Nút dừng khẩn EDRR40RT/2×303/GB
Thông số kỹ thuật nút dừng khẩn cấp Schmersal EDRR40RT/2×303/GB
đại lý schmersal | đại lý EDRR40RT/2×303/GB
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối EDRR40RT/2×303/GB
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
EDRR40RT/2×303/GB |
Article number (order number) |
103008214 |
EAN (European Article Number) |
4030661452838 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-12-12 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-12-12 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-12-12 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001038 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001038 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13850 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-1 |
Versions |
Pushbutton |
Design |
Round |
Material of the operators |
Aluminium |
Contact labelling |
11-12 23-24 |
Colour of the operating element |
Red |
Trọng lượng thô |
80 g |
Dữ liệu chung – Features
Safety functions |
Yes |
Latching |
Yes |
Fully insulated |
Yes |
Số lượng thường đóng (NC) |
2 |
Số lượng thường mở (NO) |
2 |
Dữ liệu cơ học
Unlocking |
roatation draw unlocking |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
100,000 Operations |
Actuating stroke |
5 mm |
Positive break travel |
2 mm |
Tiếp điểm mở |
3 mm NO |
Gắn |
Gắn flange ELM |
Tightening torque of the screw |
0.6 Nm |
Gắn flange position |
1 + 3 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
0.5 mm², rigid 0.5 mm², flexible |
Cable section, maximum |
2.5 mm², rigid 1.5 mm², flexible |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Length |
46 mm |
Height |
29 mm |
Depth |
65 mm |
Diameter of cap |
38.5 mm |
Gắn diameter |
22.3 mm |
Thickness, of the front panel, minimum |
1.5 mm |
Thickness of the front panel, maximum |
6 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 |
Mức độ bảo vệ of the switch rooms |
IP40 |
Mức độ bảo vệ of clips or terminals |
IP20 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +80 °C |
Khả năng chống sốc |
70 g / 4 ms |
Resistant to vibration |
Resistance to vibration: 20 g / 10…200 Hz |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
400 V |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
8 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
5 A |
Phần tử chuyển mạch |
NC contact, NO contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Thời lượng thoát, tối đa |
5 ms |
Switching frequency |
600 /h |