Phụ kiện A-K12P-M23-S-G-5M-GY-1-X-X-1-2568/2965
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal A-K12P-M23-S-G-5M-GY-1-X-X-1-2568/2965
đại lý schmersal | đại lý A-K12P-M23-S-G-5M-GY-1-X-X-1-2568/2965
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối A-K12P-M23-S-G-5M-GY-1-X-X-1-2568/2965
- Pre-wired cable
- 12-pole
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
A-K12P-M23-S-G-5M-GY-1-X-X-1-2568/2965 |
Article number (order number) |
101208520 |
EAN (European Article Number) |
4030661384238 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-06-03-11 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-06-03-11 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-06-03-11 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001855 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001855 |
Dữ liệu chung
Versions |
straight |
Trọng lượng thô |
962 g |
Dữ liệu chung – Features
Cable drag chain suitable |
Yes (1) |
Number of cable wires |
12 |
Dữ liệu cơ học
Tightening torque, maximum |
1 Nm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Length of cable |
5 m |
Wire cross-section |
0.75 mm2 |
Cable diameter |
9.9 mm |
Bending radius (fixed) |
4 x Ø-cable |
Bending radius (repeated) |
10 x Ø-cable |
Colour of the Cable mantle |
Grey |
Dữ liệu cơ học – connector side A
Connector typ |
Female connector |
Design |
straight |
Connector coding |
A |
Connector latching |
Screw locking |
Material of the gland |
Metal, CuZn, nickel-plated |
Material of the handle |
Metall, CuZn chromated |
Colour of the handle |
Chromium-plated |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 IP66 |
Nhiệt độ môi trường (Connector) |
-20 … +130 °C |
Nhiệt độ môi trường (fixed) |
-40 … +80 °C |
Nhiệt độ môi trường (moved) |
-15 … +70 °C |
Nhiệt độ môi trường (drag chain) |
-5 … +70 °C |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
7 A |
Điện áp hoạt động định mức |
60 VAC |
Điện áp hoạt động định mức |
60 VDC |
Operating current |
7,000 mA |