Phụ kiện A-S4P-M12-S-G-10M-BK-2-X-A-4-69
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal A-S4P-M12-S-G-10M-BK-2-X-A-4-69
đại lý schmersal | đại lý A-S4P-M12-S-G-10M-BK-2-X-A-4-69
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối A-S4P-M12-S-G-10M-BK-2-X-A-4-69
- Pre-wired cable
- 4-pole
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
A-S4P-M12-S-G-10M-BK-2-X-A-4-69 |
Article number (order number) |
103013422 |
EAN (European Article Number) |
4030661490762 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-06-03-11 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-06-03-11 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-06-03-11 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001855 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001855 |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 61076-2-101 |
Trọng lượng thô |
318 g |
Dữ liệu chung – Features
Halogen free |
Yes (1) |
Cable drag chain suitable |
Yes (1) |
Number of cable wires |
4 |
Dữ liệu cơ học
Tightening torque, maximum |
1 Nm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Length of cable |
10 m |
Wire cross-section |
0.34 mm2 |
Cable diameter |
4.7 mm |
Bending radius (fixed) |
5 x Ø-cable |
Bending radius (repeated) |
10 x Ø-cable |
Colour of the Cable mantle |
Black |
Material of the Cable mantle |
PUR |
Dữ liệu cơ học – connector side A
Connector typ |
Male connector, M12 |
Design |
straight |
Connector coding |
A |
Connector latching |
Screw locking |
Material of the gland |
Metal, CuZn, nickel-plated |
Material of the handle |
Plastic, TPU |
Colour of the handle |
Black |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Diameter of the ISO-thread |
M12 |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 IP67 IP68 |
Nhiệt độ môi trường (Connector) |
-30 … +90 °C |
Nhiệt độ môi trường (fixed) |
-50 … +90 °C |
Nhiệt độ môi trường (moved) |
-30 … +90 °C |
Nhiệt độ môi trường (drag chain) |
-25 … +60 °C |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
4 A |
Điện áp hoạt động định mức |
250 VAC |
Operating current |
4,000 mA |
Pin assignment
PIN 1 |
Brown |
PIN 2 |
White |
PIN 3 |
Blue |
PIN 4 |
Black |