Phụ kiện EFR
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal EFR
đại lý schmersal | đại lý EFR
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối EFR
- Spring element
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
EFR |
| Article number (order number) |
101020999 |
| EAN (European Article Number) |
4250116201334 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-13-90 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-13-90 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-13-90 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC002498 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC002498 |
| Note (Dữ liệu đặt hàng) |
spring element (always to be ordered) |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-1 |
| Versions |
spring element |
| Design |
Spring element EFR with contact protection |
| Vật liệu thân |
Plastic |
| Trọng lượng thô |
39 g |
Dữ liệu cơ học
| Installation instructions |
pluggable |
| Gắn |
mounting flange |
| Gắn flange position |
1 Position 1 centre |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Length |
46 mm |
| Width |
10 mm |
| Depth |
60 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +80 °C |
| Khả năng chống sốc |
30 g / 18 ms |



