Phụ kiện ELDE.NBL24
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal ELDE.NBL24
đại lý schmersal | đại lý ELDE.NBL24
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối ELDE.NBL24
- Screw connection
- Mounting flange position 3
- blue LED
- 24 VAC/DC
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
ELDE.NBL24 |
| Article number (order number) |
101165999 |
| EAN (European Article Number) |
4250116200696 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-12-09 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-12-09 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-12-09 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC000204 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC000204 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-1 |
| Versions |
LED modulet |
| Design |
With integrated LED |
| Installation conditions (mechanical) |
arbitrarily |
| Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, self-extinguishing |
| Contact labelling |
X1 – X2 |
| Trọng lượng thô |
20 g |
Dữ liệu chung – Features
| Integral system diagnostics, general |
Yes |
Dữ liệu cơ học
| Installation instructions |
pluggable |
| Gắn flange position |
3 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
Screw terminals |
| Terminal designations |
EN 50005 EN 50013 |
| Cable section, minimum |
0.5 mm², rigid 0.5 mm², flexible |
| Cable section, maximum |
2.5 mm², rigid 1.5 mm², flexible |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Length |
46 mm |
| Width |
10 mm |
| Depth |
60 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ of clips or terminals |
IP20 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +80 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
440 V |
Dữ liệu điện
| Điện áp hoạt động định mức |
24 VAC |
| Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Status indication
| Colour of the LED |
Blue |
| Note (LED switching conditions display) |
Supply voltage UB: 24 VAC/DC |



