Phụ kiện ELE
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal ELE
đại lý schmersal | đại lý ELE
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối ELE
- Print with LED symbol
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
ELE |
| Article number (order number) |
101006529 |
| EAN (European Article Number) |
4250116201075 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-12-09 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-12-09 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-12-09 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC000204 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC000204 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
CCC |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-1 |
| Versions |
Luminaire element |
| Design |
Light element with Ba9S socket |
| Installation conditions (mechanical) |
arbitrarily |
| Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, self-extinguishing |
| Contact labelling |
X1 – X2 |
| Trọng lượng thô |
20 g |
| Note |
Print with LED symbol |
Dữ liệu cơ học
| Installation instructions |
pluggable |
| Tightening torque of the fixing screws, maximum |
1 Nm |
| Gắn flange position |
3 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
Screw terminals |
| Cable section, minimum |
0.5 mm², rigid 0.5 mm², flexible |
| Cable section, maximum |
2.5 mm², rigid 1.5 mm², flexible |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Length |
46 mm |
| Width |
10 mm |
| Depth |
60 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ of clips or terminals |
IP20 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +80 °C |
Dữ liệu điện
| Điện áp hoạt động định mức |
24 VAC |
| Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Status indication
| Note (LED switching conditions display) |
Supply voltage UB: 24 VAC/DC |



