Phụ kiện ELEK
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal ELEK
đại lý schmersal | đại lý ELEK
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối ELEK
- Print with LED symbol
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
ELEK |
| Article number (order number) |
101167368 |
| EAN (European Article Number) |
4030661463797 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-12-09 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-12-09 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-12-09 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC000204 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC000204 |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-1 |
| Versions |
Luminaire element |
| Design |
Light element with Ba9S socket |
| Installation conditions (mechanical) |
arbitrarily |
| Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, self-extinguishing |
| Contact labelling |
X1 – X2 |
| Trọng lượng thô |
20 g |
| Note |
Print with LED symbol |
Dữ liệu cơ học
| Installation instructions |
pluggable |
| Gắn flange position |
3 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
Screw terminals |
| Cable section, minimum |
2 x 0.08 mm² |
| Cable section, maximum |
2 x 1.5 mm² |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Length |
46 mm |
| Width |
10 mm |
| Depth |
51 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ of clips or terminals |
IP20 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +80 °C |
Dữ liệu điện
| Điện áp hoạt động định mức |
24 VAC |
| Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Status indication
| Note (LED switching conditions display) |
Supply voltage UB: 24 VAC/DC |
Scope of delivery
| Note (scope of delivery, number and type) |
Illuminants have to be purchased optionally |



