Phụ kiện ML30.241-70
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal ML30.241-70
đại lý schmersal | đại lý ML30.241-70
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối ML30.241-70
- 1-phase DIN rail power supplies
- AC 100-240V Wide-range input
- DC Output 24-28VDC / 1,3-1,1A / 30W
- Efficiency up to 89,4%
- Width only 22,5mm
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
ML30.241-70 |
| Article number (order number) |
103015923 |
| EAN (European Article Number) |
4030661505275 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-21-10-11 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-21-10-11 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-21-10-11 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC002540 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC002540 |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN 50178 EN IEC 62061 IEC 60364-4-41 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-3 EN IEC 60947-5-5 IEC 62103 EN IEC 60204-1 EN IEC 60947-1 |
| Climatic stress |
IEC 60068-2-30 |
| Trọng lượng thô |
140 g |
Dữ liệu chung – Features
| Integral system diagnostics, status |
Yes |
| Number of LEDs |
1 |
Dữ liệu cơ học
| Gắn |
Snaps onto standard DIN rails to IEC 60715 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
rigid or flexible Screw terminals M20 x 1.5 |
| Cable section, minimum |
0.5 mm² |
| Cable section, maximum |
6 mm² |
| Tightening torque of Clips |
1 Nm |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Width |
22.5 mm |
| Height |
75 mm |
| Depth |
91 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ of the enclosure |
IP20 |
| Nhiệt độ môi trường |
-10 … +70 °C |
| Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-40 °C |
| Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
| Khả năng chống rung |
2 |
| Khả năng chống sốc |
30 g 6 ms, 20 g 11 ms (IEC 60068-2-27) |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Mức độ ô nhiễm |
2 |
Dữ liệu điện
| Frequency range |
50 Hz 60 Hz |
| Điện áp hoạt động |
100 … 240 VAC -15 % / +10 % |
| Điện áp hoạt động định mức |
100 … 240 VAC |
| Operating current |
0.3 mA 0.54 mA |
| Rated AC voltage for controls, 50 Hz, minimum |
100 VAC |
| Rated control voltage at AC 50 Hz, maximum |
240 VAC |
| Rated AC voltage for controls, 60 Hz, minimum |
100 VAC |
| Rated control voltage at AC 60 Hz, maximum |
240 VAC |
| Rated AC voltage for controls at DC minimum |
110 VDC |
| Rated control voltage at DC, maximum |
300 VDC |
| VOLT_TYPE_RANGE |
AC |
Dữ liệu điện – Electromagnetic compatibility (EMC)
| EMC rating |
EMC-Directive |



