Phụ kiện PDM-SD-4CC-SD
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal PDM-SD-4CC-SD
đại lý schmersal | đại lý PDM-SD-4CC-SD
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối PDM-SD-4CC-SD
- For SD-Interface devices
- Passive distribution module for series-wiring
- Cage clamps
- For up to 4 safety switchgears
- Fuse protected device ports
- For installation in terminal boxes
- Protection class IP00
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
PDM-SD-4CC-SD |
Article number (order number) |
103012161 |
EAN (European Article Number) |
4030661485263 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-18-19 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001449 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001449 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-1 |
Vật liệu thân |
Plastic, Polyamide PA 66 GV |
Trọng lượng thô |
120 g |
Dữ liệu chung – Features
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Number of LEDs |
5 |
Dữ liệu cơ học
Gắn |
Snaps onto standard DIN rails to IEC 60715 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Cage clamps |
Cable section, minimum |
0.25 mm² |
Cable section, maximum |
1.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
45 mm |
Height |
105.4 mm |
Depth |
67.7 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP00 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +65 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-40 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Relative humidity, minimum |
5 % |
Độ ẩm tương đối, tối đa |
95 % |
Lưu ý (Độ ẩm tương đối) |
non-condensing |
Khả năng chống rung |
10 … 55 Hz, amplitude 1 mm |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Lớp bảo vệ |
III |
Độ cao lắp đặt cho phép so với mực nước biển, tối đa |
2,000 m |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
32 VDC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
0.8 kV |
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
2 |
Dữ liệu điện
Điện áp hoạt động |
24 VDC -15 % / +10 % (stabilised PELV power supply) |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Operating current |
10,000 mA |
Note (Dữ liệu điện, Fuse rating) |
External fuse protection required ≤ 10A slow blow when used to UL 61010. |
Dữ liệu điện – Power supply external devices
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Rated operating current |
800 mA |
Internal electrical fuse |
1.5 A (Integrated automatic resettable fuse) |
LED status display – LED 01
LED status |
Fuse LED device port |
LED position |
F1 … F4 |
LED colour |
Green |
LED status display – LED 08
LED status |
Power-LED module |
LED position |
POWER |
LED colour |
Green |