Phụ kiện PH-440-ER-04
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal PH-440-ER-04
đại lý schmersal | đại lý PH-440-ER-04
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối PH-440-ER-04
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
PH-440-ER-04 |
| Article number (order number) |
103026839 |
| EAN (European Article Number) |
4030661517193 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-27-92 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-27-92 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-27-92 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC002549 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC002549 |
Dữ liệu chung
| Vật liệu thân |
Polycarbonate |
| Enclosure cabs material |
PA6 |
| Trọng lượng thô |
3,500 g |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Length of cable |
10 m |
| Kết thúc |
Cable gland permanently integrated |
| Terminal connector, Recipient |
Connector plug M12, 8-pole |
| Terminal, Connector, Transmitter |
Connector plug M12, 4-pole |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Height, minimum |
1370 mm |
| Height, maximum |
1,770 mm |
| Diameter of the protective tube |
50 mm |
| Diameter of the enclosure cabs |
60 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP69 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +50 °C |
| Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
| Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |



