Phụ kiện SD-2V-S-SK SD JUNCTION BOX 2-WAY
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal SD-2V-S-SK SD JUNCTION BOX 2-WAY
đại lý schmersal | đại lý SD-2V-S-SK SD JUNCTION BOX 2-WAY
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SD-2V-S-SK SD JUNCTION BOX 2-WAY
- for cabinet-mounting
- junction box for 2 components, with screw terminals
- is fitted onto a proper standard DIN rail to facilitate wiring in the control cabinet
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
SD-2V-S-SK SD JUNCTION BOX 2-WAY |
| Article number (order number) |
101188436 |
| EAN (European Article Number) |
4030661352565 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-23-02-06 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-23-02-06 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-23-02-08 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC001099 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC001099 |
Dữ liệu chung
| Vật liệu thân |
Plastic, thermoplastic, self-extinguishing |
| Trọng lượng thô |
200 g |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Cable section, minimum |
0.25 mm² |
| Cable section, maximum |
2.5 mm² |
| Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
| Terminal (mechanical) |
Screw connection |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Width |
92 mm |
| Height |
89.6 mm |
| Depth |
68.5 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP00 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
| Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
| Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
| Relative humidity, minimum |
30 % |
| Độ ẩm tương đối, tối đa |
95 % |
| Lưu ý (Độ ẩm tương đối) |
non-condensing |
| Lớp bảo vệ |
II |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
32 VDC |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
0.8 kV |
| Danh mục quá áp |
III |
| Mức độ ô nhiễm |
2 |
Dữ liệu điện
| Điện áp hoạt động |
24 VDC -15 % / +10 % (stabilised PELV power supply) |
| Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
| Operating current |
16,000 mA |
Note
| Note (General) |
To each SD junction box, 2 (optionally 3) components can be connected. |



