Phụ kiện SD-I-U-PN
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal SD-I-U-PN
đại lý schmersal | đại lý SD-I-U-PN
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SD-I-U-PN
- UNIVERSAL Gateway for the series-wiring of the diagnostic signals of safety
switchgear with integrated SD interface. - Comprehensive volumes of status and diagnostic data of the SD devices are transmitted to the control system through the field bus interface.
- Series-wiring of the diagnostic lines of max. 31 safety switchgear
- Series-wiring of different devices possible
- Reduced wiring efforts and costs as a result of the series-wiring of the safety channels and the diagnostic cables in the field.
- Automatic addressing of the safety switchgear in the SD interface
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
SD-I-U-PN |
Article number (order number) |
101209434 |
EAN (European Article Number) |
4030661448909 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-23-02-06 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-23-02-06 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-23-02-08 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001099 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001099 |
Dữ liệu chung
Trọng lượng thô |
200 g |
Dữ liệu chung – Features
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Number of LEDs |
1 |
Dữ liệu cơ học
Gắn |
Snaps onto standard DIN rail to EN 60715 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Cage clamps |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
50 mm |
Height |
100 mm |
Depth |
80 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ of the enclosure |
IP20 |
Nhiệt độ môi trường |
+0 … +55 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+75 °C |
Relative humidity, minimum |
30 % |
Độ ẩm tương đối, tối đa |
85 % |
Lưu ý (Độ ẩm tương đối) |
non-condensing |
Khả năng chống rung |
10 … 57 Hz, Amplitude 0.35 mm 57 … 150 Hz, with 5 g |
Khả năng chống sốc |
10 g |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
32 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
0.5 kV |
Danh mục quá áp |
II |
Mức độ ô nhiễm |
2 |
Dữ liệu điện
Điện áp hoạt động |
24 VDC -15 % / +20 % (stabilised PELV power supply) |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Operating current |
500 mA |
Dữ liệu điện – Communication protocols
Feldbus Protokoll |
PROFINET IO |
Dữ liệu điện – Electromagnetic compatibility (EMC)
Electromagnetic compatibility |
EN 61000-4-2 EN 61000-4-4 EN 61000-4-5 |
Interfering radiation |
IEC 61000-6-4 (2002) |
EMC rating |
EN 61000-4-3 EN 61000-4-6 |
Other data
Note (applications) |
Safety sensor Guard system |