Phụ kiện SLB240-ER-1-LST
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal SLB240-ER-1-LST
đại lý schmersal | đại lý SLB240-ER-1-LST
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SLB240-ER-1-LST
- Compact design With integral evaluation
- Range 15 m
- Safe OSSD outputs to PLc
- Automatic start or restart interlock
- Sturdy metal enclosure with M12 connector or cable
- Set-up tool and diagnostic indication
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
SLB240-ER-1-LST |
Article number (order number) |
103013529 |
EAN (European Article Number) |
4030661492452 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-27-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-27-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-27-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001831 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001831 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 61496-2 EN IEC 61496-1 |
Coding, light barrier beam |
1 |
Vật liệu thân |
Aluminium |
Reaction time, maximum |
22 ms |
Reaction time, minimum |
7 ms |
Trọng lượng thô |
180 g |
Dữ liệu chung – Features
Restart interlock (manual reset) |
Yes |
Beam coding available |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Integral system diagnostics |
Yes |
Number of fail-safe digital outputs |
2 |
Number of beams |
1 |
Wave length of the laserdiode |
880 nm |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN IEC 62061 |
Performance Level, up to |
c |
Category |
2 |
PFH value |
1.50 x 10⁻⁸ /h |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Safety type in accordance with IEC 61496-1 |
2 |
Dữ liệu cơ học
Detection ability for test bodies at v = 1.6 m/s |
40 mm |
Range, protection field, minimum |
300 mm |
Range, protection field, maximum |
15,000 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Terminal connector, Recipient |
Cable with connector plug M12, 5-pole |
Terminal, Connector, Transmitter |
Cable with connector plug M12, 4-pole |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Length |
33 mm |
Width |
27.8 mm |
Height |
72 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-30 … +50 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-30 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Lớp bảo vệ |
III |
Dữ liệu điện
Switching voltage OSSD, HIGH signal |
24 V |
Electrical power consumption of the receiver, maximum |
5 W |
Electrical power consumption of the transmitter, maximum |
5 W |
Length of cable, maximum |
100 m |
Dữ liệu điện – Safety digital outputs
Output current, (fail-safe output), maximum |
0.2 A |
Design of control elements |
p-type |
Accessory
Recommended safety switchgear |
PROTECT PSC1 SRB-E-204ST |