Phụ kiện Z2F 232-22/22
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal Z2F 232-22/22
đại lý schmersal | đại lý Z2F 232-22/22
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối Z2F 232-22/22
- 4 contacts per pedal
- double-pedal type
- Low operating height of pedal
- High level of stability
- Metal enclosure
- 2 cable entries M 25 x 1.5
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
Z2F 232-22/22 |
Article number (order number) |
151181592 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-12-18 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-12-18 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-12-18 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001258 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001258 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-15 DIN VDE 0660-200 EN IEC 60947-5-1 |
Vật liệu thân |
Aluminium |
Vật liệu bên ngoài thân |
powder-coated |
Material of the housing cover |
Aluminium |
Material of the pedal |
Glass-fibre, reinforced thermoplastic |
Material of the protective shield |
Aluminium |
Colour of the housing |
RAL 9006 (White aluminum) |
Trọng lượng thô |
2,150 g |
Dữ liệu chung – Features
Probing possible |
Yes |
Number of pedals, NC |
2 |
Number of pedals, NO |
2 |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, maximum |
1 x 2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
295 mm |
Height |
189 mm |
Depth |
274 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
6 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
1 A |
Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Snap action |