Khóa điện từ AZM 415-02/11ZPK 110 VAC
Thông số kỹ thuật khóa điện từ Schmersal AZM 415-02/11ZPK 110 VAC
đại lý schmersal | đại lý AZM 415-02/11ZPK 110 VAC
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối AZM 415-02/11ZPK 110 VAC
- Adjustable ball latch to 400 N
- 2 switches in one enclosure
- Problem-free opening of stressed doors by means of bell-crank system
- Ex version available
- 130 mm x 100 mm x 46,5 mm
- Metal enclosure
- Interlock with protection against incorrect locking.
- Robust design
- Long life
- 2 cable entries M 20 x 1.5
- Cut clamp termination
Dữ liệu đặt hàng
| Note (Delivery capacity) |
Not available! |
| Mô tả loại sản phẩm |
AZM 415-02/11ZPK 110 VAC |
| Article number (order number) |
101174537 |
| EAN (European Article Number) |
4030661331966 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-03 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-03 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-03 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC002593 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC002593 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
BG cULus CCC |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-19 EN IEC 60947-5-1 |
| Nguyên tắc làm việc |
electromechanical |
| Vật liệu thân |
Aluminium |
| Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
| Trọng lượng thô |
1,000 g |
Dữ liệu chung – Features
| Power to unlock |
Yes |
| Number of actuating directions |
1 |
| Number of auxiliary contacts |
1 |
| Number of safety contacts |
3 |
| Number of guard doors |
1 |
| Safety classification |
| Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
| Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
| B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
| Lực giữ |
3,500 N |
| Lực giữ FZh in accordance with EN ISO 14119 |
3,500 N |
| Lực chốt, minimum |
150 N |
| Lực chốt, maximum |
400 N |
| Positive break travel |
5 mm |
| Positive break force, minimum |
15 N |
| Tốc độ khởi động, tối đa |
0.2 m/s |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
| Cable section, minimum |
2 x 0.75 mm² |
| Cable section, maximum |
2 x 2.5 mm² |
| Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến |
46.5 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
130 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
100 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP67 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +50 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
| Rated control voltage |
110 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
| Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Loại sử dụng DC-13 |
1 A |
| Electrical power consumption, maximum |
10 W |
| Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Other data
| Note (applications) |
sliding safety guard hinged safety guard |



