Phụ kiện V-SK4P-M12P-S-G-0,3M-BK-2-X-T-4
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal V-SK4P-M12P-S-G-0,3M-BK-2-X-T-4
đại lý schmersal | đại lý V-SK4P-M12P-S-G-0,3M-BK-2-X-T-4
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối V-SK4P-M12P-S-G-0,3M-BK-2-X-T-4
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
V-SK4P-M12P-S-G-0,3M-BK-2-X-T-4 |
Article number (order number) |
103038977 |
EAN (European Article Number) |
4030661546940 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-06-03-11 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-06-03-11 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-06-03-11 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001855 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001855 |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 61076-2-111 |
Trọng lượng thô |
73 g |
Dữ liệu chung – Features
Halogen free |
Yes (1) |
Cable drag chain suitable |
Yes (1) |
Number of cable wires |
4 |
Dữ liệu cơ học
Tightening torque, maximum |
1 Nm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Length of cable |
0.3 m |
Wire cross-section |
1.5 mm2 |
Cable diameter |
9.6 mm |
Bending radius (fixed) |
4 x Ø-cable |
Bending radius (repeated) |
7.5 x Ø-cable |
Colour of the Cable mantle |
Black |
Material of the Cable mantle |
PUR |
Dữ liệu cơ học – connector side A
Connector typ |
Female connector, M12 |
Design |
straight |
Connector coding |
T |
Connector latching |
Screw locking |
Material of the gland |
Metal, CuZn, nickel-plated |
Material of the handle |
Plastic, TPU |
Colour of the handle |
Black |
Dữ liệu cơ học – connector side B
Connector typ |
Male connector, M12 |
Design |
straight |
Connector coding |
T |
Connector latching |
Screw locking |
Material of the gland |
Metal, CuZn, nickel-plated |
Material of the handle |
Plastic, TPU |
Colour of the handle |
Black |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 IP67 IP68 |
Nhiệt độ môi trường (Connector) |
-30 … +90 °C |
Nhiệt độ môi trường (fixed) |
-40 … +80 °C |
Nhiệt độ môi trường (moved) |
-25 … +80 °C |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
12 A |
Điện áp hoạt động định mức |
63 VDC |
Operating current |
12,000 mA |