Khóa điện từ AZM 170-02ZRIA-B6R 24VAC/DC
Thông số kỹ thuật khóa điện từ Schmersal AZM 170-02ZRIA-B6R 24VAC/DC
đại lý schmersal | đại lý AZM 170-02ZRIA-B6R 24VAC/DC
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối AZM 170-02ZRIA-B6R 24VAC/DC
- 1 Cable entry M 20 x 1.5
- IDC method of termination
- Manual release
- Double-insulated
- Individual coding
- Coding level “High” according to ISO 14119
- 90 mm x 84 mm x 30 mm
- Compact design
- Interlock with protection against incorrect locking.
- Long life
- High holding force
- right-hand model
- For very smal actuating radii in line with or at 90° to the plane of the actuator
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
AZM 170-02ZRIA-B6R 24VAC/DC |
Article number (order number) |
101140808 |
EAN (European Article Number) |
4030661119960 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-03 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002593 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002593 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
BG cULus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-19 EN ISO 13849-1 EN ISO 14119 EN IEC 60947-5-1 |
Coding |
Individual coding |
Coding level according to EN ISO 14119 |
High |
Nguyên tắc làm việc |
electromechanical |
Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, self-extinguishing |
Material of the actuator |
Stainless steel |
Trọng lượng thô |
310 g |
Dữ liệu chung – Features
Power to lock |
Yes |
Manual release |
Yes |
Number of actuating directions |
2 |
Number of safety contacts |
2 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Performance Level, up to |
d |
Category |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Safety classification – Fault exclusion |
Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học
Actuating radius, minimum |
50 mm |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Lực giữ FZh in accordance with EN ISO 14119 |
1,000 N |
Lực giữ Fmax, maximum |
1,300 N |
Lực chốt |
30 N |
Positive break travel |
11 mm |
Positive break force per NC contact, minimum |
8.5 N |
Positive break force, minimum |
17 N |
Tốc độ khởi động, tối đa |
2 m/s |
Gắn |
Screws |
Loại vít cố định |
2x M5 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Cable entry |
M 16 x 1.5 |
Kết thúc |
IDC method of termination |
Cable section, minimum |
0.75 mm² |
Cable section, maximum |
1 mm² |
Allowed type of cable |
flexible |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
30 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
90 mm |
Chiều cao của cảm biến |
84 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +60 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Lớp bảo vệ |
II |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
Rated control voltage |
24 VAC/DC |
Dòng điện ngắn mạch định mức yêu cầu |
1,000 A |
Electrical power consumption, maximum |
10 W |
Phần tử chuyển mạch |
Opener (NC) |
Note (Phần tử chuyển mạch) |
Change-over contact with double break, type Zb or 2 NC or 3 NC or 4 NC contacts, with galvanically separated contact bridges |
Nguyên tắc chuyển đổi |
slow action, positive break NC contact |
Switching frequency |
1,000 /h |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Dữ liệu điện – Magnet control
Thời gian bật nam châm |
100 % |
Kiểm tra thời lượng xung, tối đa |
5 ms |
Kiểm tra khoảng thời gian xung, tối thiểu |
50 ms |
Dữ liệu điện – Safety contacts
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
4 A |
Other data
Note (applications) |
sliding safety guard removable guard hinged safety guard |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Not available as spare part Slot sealing plugs The actuator is included in the scope of delivery |
Note
Note (General) |
This type termination (IDC) method enables simple connetion of flexible conductors without the need for the use of conductor ferrules The actuator is not available separately. |
Note (Manual release) |
bottom For manual release using M5 triangular key, available as accessory |