Cảm biến SLB 200-R31-21
Thông số kỹ thuật cảm biến an toàn Schmersal SLB 200-R31-21
đại lý schmersal | đại lý SLB 200-R31-21
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SLB 200-R31-21
- NOTICE: Not available! (Replacement: SLB240)
- Range 4 m
Dữ liệu đặt hàng
Note (Delivery capacity) |
Not available! |
Mô tả loại sản phẩm |
SLB 200-R31-21 |
Article number (order number) |
101138922 |
EAN (European Article Number) |
4030661281728 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-27-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-27-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-27-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001831 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001831 |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 61496-1 |
Vật liệu thân |
Plastic |
Reaction time, maximum |
30 ms |
Note (Lateral force at bolt return) |
Only in combination with safety monitoring module |
Trọng lượng thô |
28 g |
Dữ liệu chung – Features
Receiver |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Wave length of the laserdiode |
880 nm |
Safety classification |
Safety type in accordance with IEC 61496-1 |
2 |
Dữ liệu cơ học
Range, protection field, minimum |
0 mm |
Range, protection field, maximum |
4,000 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Cable with connector M8 |
Terminal connector, Recipient |
Connector M8, 3-pole, with 10 cm cable |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
18.8 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
30.8 mm |
Chiều cao của cảm biến |
50.3 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-10 … +55 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-20 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+80 °C |
Lớp bảo vệ |
0 |
Dữ liệu điện
Length of cable, maximum |
50 m |
Dữ liệu điện – Digital Output
Design of control elements |
Only in combination with safety monitoring module SLB 200-C |
Status indication
Indicated operating states |
soiling switching condition |
Accessory
Recommended safety switchgear |
SLB 200-C04-1R |
Note
Note (Restart interlock) |
Only in combination with safety monitoring module |