Cảm biến SLC440-ER-0250-30-H1
Thông số kỹ thuật cảm biến lưới an toàn Schmersal SLC440-ER-0250-30-H1
đại lý schmersal | đại lý SLC440-ER-0250-30-H1
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SLC440-ER-0250-30-H1
- Safety type 4 in accordance with IEC 61496-1
- Status and diagnostics via App with bluetooth
- active integrated set-up tool
- Blanking: fixed/floating
- Double acknowledgement/reset
- Integrated contactor control
- Beam coding
- Process safety with highest availability
- User-friendly parameter setting, no tools required
- optional degree of protection IP69 with protective enclosure (accessories)
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
SLC440-ER-0250-30-H1 |
Article number (order number) |
103039653 |
EAN (European Article Number) |
4030661553115 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-27-04 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-27-04 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-27-04 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002549 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002549 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 61496-2 EN IEC 61496-1 |
Vật liệu thân |
Aluminium |
Reaction time, maximum |
10 ms |
Dữ liệu chung – Features
Restart interlock (manual reset) |
Yes |
Contactor control integrated |
Yes |
Beam coding available |
Yes |
Blanking function |
Yes |
7-segment display |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Integral system diagnostics |
Yes |
Bluetooth |
Yes |
Number of fail-safe digital outputs |
2 |
Number of beams |
12 |
Wave length of the laserdiode |
850 nm |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN IEC 62061 |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
PFH value |
5.14 x 10⁻⁹ /h |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Safety type in accordance with IEC 61496-1 |
4 |
Dữ liệu cơ học
Detection ability for test bodies at v = 1.6 m/s |
30 mm |
Height of the protection field |
250 mm |
Range, protection field, minimum |
4,000 mm |
Range, protection field, maximum |
20,000 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Connector |
Terminal connector, Recipient |
Connector plug M12, 8-pole |
Terminal, Connector, Transmitter |
Connector plug M12, 4-pole |
Length of the connectable cable, maximum |
100 m |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Height of transmitter |
331 mm |
Height of Receiver |
341 mm |
Chiều dài của cảm biến |
33 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
27.8 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +50 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Lớp bảo vệ |
III |
Dữ liệu điện
Switching voltage OSSD, HIGH signal |
24 V |
Electrical power consumption of the receiver, maximum |
10 W |
Electrical power consumption of the transmitter, maximum |
5 W |
Dữ liệu điện – Safety digital outputs
Output current, (fail-safe output), maximum |
0.25 A |
Design of control elements |
p-type |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Kit with 2 mounting angles |
Accessory
Recommended safety switchgear |
SRB-E 301 |
Note
Note (General) |
Im In case of failure (interruption of the 0 V supply) the maximum leakage current is 1 mA. |