Cảm biến EX-SLC440-ER-1370-30
Thông số kỹ thuật cảm biến lưới an toàn Schmersal EX-SLC440-ER-1370-30
đại lý schmersal | đại lý EX-SLC440-ER-1370-30
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối EX-SLC440-ER-1370-30
- Ex-Zone 1 and 21
- Resolution 14 and 30 mm
- Protected mode
- Integrated contactor control
- Beam coding
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
EX-SLC440-ER-1370-30 |
Article number (order number) |
103047636 |
EAN (European Article Number) |
4030661619163 |
Explosion protection
Explosion protection: regulations |
EN IEC 60079-0 EN IEC 60079-1 EN IEC 60079-28 EN 60079-31 |
Explosion protection zones |
1 21 |
Explosion protection category |
2G 2D |
Explosion protection designation |
D II 2G Ex db op is IIA T6 Gb D II 2D Ex op is tb IIIC T80°C Db |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 61496-2 EN IEC 62061 EN ISO 13849-1 EN IEC 61496-1 |
Vật liệu thân |
Shatterproof glass |
Reaction time, maximum |
20 ms |
Reaction time with beam coding A, maximum |
27 ms |
Dữ liệu chung – Features
Restart interlock (manual reset) |
Yes |
Contactor control integrated |
Yes |
Beam coding available |
Yes |
Blanking function |
Yes |
7-segment display |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Integral system diagnostics |
Yes |
Number of fail-safe digital outputs |
2 |
Number of beams |
68 |
Wave length of the laserdiode |
850 nm |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN IEC 62061 |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
PFH value |
5.14 x 10⁻⁹ /h |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Safety type in accordance with IEC 61496-1 |
4 |
Dữ liệu cơ học
Height of the protection field |
1,370 mm |
Range, protection field, minimum |
300 mm |
Range, protection field, maximum |
10,000 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Connector |
Terminal connector, Recipient |
Connector plug M12, 8-pole |
Terminal, Connector, Transmitter |
Connector plug M12, 4-pole |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều rộng của cảm biến |
100 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP66 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +50 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Dữ liệu điện
Switching voltage OSSD, HIGH signal |
24 V |
Dữ liệu điện – Safety digital outputs
Output current, (fail-safe output), maximum |
0.25 A |
Design of control elements |
short-circuit proof, p-type |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Kit with 2 mounting angles |
Accessory
Recommended safety switchgear |
SRB-E 301 |
Note
Note (General) |
Im In case of failure (interruption of the 0 V supply) the maximum leakage current is 1 mA. |