Cảm biến SLC240COM-ER-0890-14
Thông số kỹ thuật cảm biến lưới an toàn Schmersal SLC240COM-ER-0890-14
đại lý schmersal | đại lý SLC240COM-ER-0890-14
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SLC240COM-ER-0890-14
- Safety type 2 in accordance with IEC 61496-1
- User-friendly parameter setting, no tools required
- Reliable safety concept in case of interferences (EMC, welding sparks)
- Process safety with highest availability
- active integrated set-up tool
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
SLC240COM-ER-0890-14 |
Article number (order number) |
103016234 |
EAN (European Article Number) |
4030661507057 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-27-04 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-27-04 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-27-04 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002549 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002549 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 61496-2 EN IEC 61496-1 |
Master- or Slave-function |
Yes |
Vật liệu thân |
Aluminium |
Reaction time, maximum |
20 ms |
Trọng lượng thô |
1,540 g |
Dữ liệu chung – Features
Cascadable |
Yes |
Restart interlock (manual reset) |
Yes |
Blanking function |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Integral system diagnostics |
Yes |
Number of fail-safe digital outputs |
2 |
Number of beams |
88 |
Wave length of the laserdiode |
880 nm |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN IEC 62061 |
Performance Level, up to |
c |
Category |
2 |
PFH value |
8.05 x 10⁻⁹ /h |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Safety type in accordance with IEC 61496-1 |
2 |
Dữ liệu cơ học
Detection ability for test bodies at v = 1.6 m/s |
14 mm |
Height of the protection field |
890 mm |
Range, protection field, minimum |
300 mm |
Range, protection field, maximum |
7,000 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Connector |
Terminal connector, Recipient |
Connector plug M12, 5-pole |
Terminal, Connector, Transmitter |
Connector plug M12, 4-pole |
Length of the connectable cable, maximum |
100 m |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
33 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
27.8 mm |
Chiều cao của cảm biến |
931 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-10 … +50 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Lớp bảo vệ |
III |
Dữ liệu điện
Switching voltage OSSD, HIGH signal |
24 V |
Electrical power consumption of the receiver, maximum |
10 W |
Electrical power consumption of the transmitter, maximum |
5 W |
Dữ liệu điện – Safety digital outputs
Output current, (fail-safe output), maximum |
0.25 A |
Design of control elements |
p-type |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Kit with 2 mounting angles |
Accessory
Recommended safety switchgear |
SRB-E 301 |