Cảm biến từ BN 65-10Z
Thông số kỹ thuật cảm biến công tắc từ tính Schmersal BN 65-10Z
đại lý schmersal | đại lý BN 65-10Z
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối BN 65-10Z
- With pre-wired cable
- Actuation from side
- with bias magnet
- Non-contact principle
- Long life
- Actuating surface and direction of actuation marked by switch symbol
- Construction form Ø 13 mm
- Thermoplastic enclosure
- Actuating distance up to 60 mm depending on actuating magnet and version
- with central mounting
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
BN 65-10Z |
Article number (order number) |
101055787 |
EAN (European Article Number) |
4030661009469 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-01-05 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-01-05 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002544 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002544 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus |
Dữ liệu chung
Nguyên tắc làm việc |
Magnetic drive |
Housing construction form |
Cylinder smooth |
Vật liệu thân |
Glass-fibre, reinforced thermoplastic |
Trọng lượng thô |
74 g |
Dữ liệu chung – Features
Suitable for elevators |
Yes |
bias magnet |
Yes |
Số lượng thường mở (NO) |
1 |
Dữ liệu cơ học
Actuating panels |
lateral |
Yếu tố kích hoạt |
Magnet |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000,000 Operations |
Tốc độ khởi động, tối đa |
18 m/s |
Gắn |
central with threated flange |
Tightening torque of nuts, maximum |
3 Nm |
Dữ liệu cơ học – Switching distances according EN IEC 60947-5-3
Switching distance Sn |
5 mm … 50 mm BP 10 = 5 mm 2 x BP 10 = 17 mm BP 15 = 6 mm 2 x BP 15 = 17 mm 2 x BP 15/2 = 17 mm BP 34 = 15 … 20 mm BP 20 = 20 mm BP 31 = 20 mm BP 11 = 20 mm BP 12 = 10 … 30 mm BP 21 = 25 … 50 mm |
Note (Switching distance Sn) |
Actuating distance up to 50 mm depending on actuating magnet and version. The specified switching distances are applicable for the actuation of individually mounted components without ferromagnetic influence. A change of the distance, either positive or negative, is possible due to ferromagnetic influences. The mutual interference between multiple actuating magnets must be observed. |
Repeat accuracy R |
0.3 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Length of cable |
1 m |
Kết thúc |
Cable |
Wire cross-section |
0.75 mm2 |
Wire cross-section |
18 AWG |
Material of the Cable mantle |
H03VV-F |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Diameter of sensor |
13 mm |
width across flats |
22 BK |
Chiều dài của cảm biến |
103 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +75 °C |
Khả năng chống rung |
10 … 55 Hz, amplitude 1 mm |
Khả năng chống sốc |
30 g, on sine wave oscillation |
Resistant to vibration |
30 g, on sine wave oscillation |
Dữ liệu điện
Switching voltage, maximum |
250 VAC |
Switching current, maximum |
3 A |
Switching capacity, maximum |
120 W |
Phần tử chuyển mạch |
Normally open contact (NO) |
Bounce duration, minimum |
0.3 ms |
Thời lượng thoát, tối đa |
0.6 ms |
Tần số chuyển đổi, tối đa |
300 Hz |
Switching frequency |
1,080,000 /h |
Dữ liệu điện – Digital Output
Design of control elements |
Reed contacts |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |
Accessory
Recommendation (actuator) |
BP 10 2x BP 10 BP 15 2x BP 15 2x BP 15/2 BP 34 BP 20 BP 31 BP 11 BP 12 BP 21 |
Recommendation (actuator, lift switchgear) |
BP 10 2 x BP 15/2 2 x BP 15 2 x BP 10 BP 15 BP 34 |
Note
Note (General) |
The opening and closing functions depend on the direction of actuation, the actuating magnets and the polarity of the actuating magnets. When the switches and actuators come together, the colours must coincide: Red (S) to red (S) and green (N) to green (N). This does not apply to the bistable contact. |