Cảm biến từ EX-BN 20-11Z-3G/D
Thông số kỹ thuật cảm biến công tắc từ tính Schmersal EX-BN 20-11Z-3G/D
đại lý schmersal | đại lý EX-BN 20-11Z-3G/D
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối EX-BN 20-11Z-3G/D
- 2 reed contacts
- Explosion protection for ATEX Zones 2 and 22
- Aluminium enlosure
- 104 mm x 52 mm x 47 mm
- Actuating distance up to 50 mm depending on actuating magnet and version
- Non-contact principle
- Screw connection
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
EX-BN 20-11Z-3G/D |
Article number (order number) |
101188634 |
EAN (European Article Number) |
4030661344447 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-01-05 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-01-05 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002544 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002544 |
Explosion protection
Explosion protection: regulations |
EN IEC 60079-0 EN IEC 60079-15 EN 60079-31 |
Explosion protection zones |
2 22 |
Explosion protection category |
3G 3D |
Explosion protection designation |
D II 3G Ex nC IIC T5 Gc X D II 3D Ex tc IIIC T90°C Dc X |
Manufacturer declaration |
ATEX Zone 2 and 22 |
Dữ liệu chung
Nguyên tắc làm việc |
Magnetic drive |
Housing construction form |
rectangular |
Vật liệu thân |
Light-alloy diecast, paint finish |
Active area |
Metal film |
Trọng lượng thô |
316 g |
Dữ liệu chung – Features
bias magnet |
Yes |
Số lượng thường đóng (NC) |
1 |
Số lượng thường mở (NO) |
1 |
Dữ liệu cơ học
Actuating panels |
lateral |
Active area |
lateral |
Yếu tố kích hoạt |
Magnet |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000,000 Operations |
Impact energy, maximum |
4 J |
Tốc độ khởi động, tối đa |
18 m/s |
Dữ liệu cơ học – Switching distances according EN IEC 60947-5-3
Switching distance Sn |
12 mm … 45 mm |
Note (Switching distance Sn) |
Actuating distance up to 45 mm depending on version and actuating magnet |
Repeat accuracy R |
0.3 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable cross-section of the cable glands, minimum |
6 mm |
Cable cross-section of the cable glands, maximum |
10 mm |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
47 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
104 mm |
Chiều cao của cảm biến |
52 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-15 … +70 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Khả năng chống rung |
10 … 55 Hz, amplitude 1 mm |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Resistant to vibration |
50 g, on sine wave oscillation |
Dữ liệu điện
Switching voltage, maximum |
250 VAC |
Switching voltage, maximum |
250 VDC |
Switching current, maximum |
3 A |
Switching capacity, maximum |
120 W |
Switching capacity, maximum |
120 VA |
Phần tử chuyển mạch |
NO contact / NC contact |
Bounce duration, minimum |
0.3 ms |
Thời lượng thoát, tối đa |
0.6 ms |
Dữ liệu điện – Digital Output
Design of control elements |
Reed contacts |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. Ex-certified screwed cable gland |
Accessory
Recommendation (actuator) |
2x BP 10 2x BP 15/2 BP 20 BP 31 BP 11 BP 12 BP 21 BE 20 |
Note
Note (General) |
The opening and closing functions depend on the direction of actuation, the actuating magnets and the polarity of the actuating magnets. When the switches and actuators come together, the colours must coincide: Red (S) to red (S) and green (N) to green (N). |