Cảm biến từ SSB-RH-NG-2-O-S-V01
Thông số kỹ thuật cảm biến công tắc từ tính Schmersal SSB-RH-NG-2-O-S-V01
đại lý schmersal | đại lý SSB-RH-NG-2-O-S-V01
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SSB-RH-NG-2-O-S-V01
- Magnetic track sensor box
- 4 tracks, 2 of them with high-precision angle sensor technology
- Maintenance-free signal storage and switching in case of power failure
- Wide angle LED track display
- Redundant signal output via additional M12 socket
- 4 tracks, 2 optional for fine positioning
- optional fine positioning tracks with prewarning indication
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
SSB-RH-NG-2-O-S-V01 |
Article number (order number) |
103038399 |
EAN (European Article Number) |
4030661566443 |
Dữ liệu chung
Nguyên tắc làm việc |
Magnetic drive |
Dữ liệu chung – Features
Latching |
Yes |
Wire breakage detection |
Yes |
Suitable for elevators |
Yes |
Number of LEDs |
7 |
Number of snap-in contacts |
4 |
Number of signalling outputs |
1 |
Dữ liệu cơ học
Actuating panels |
front side |
Yếu tố kích hoạt |
Magnet |
Minimum distance devices |
50 mm |
Tốc độ khởi động, tối đa |
9 m/s |
Gắn |
rear with 2 threaded bolts |
Loại vít cố định |
2x M4 |
Tightening torque of nuts, maximum |
2 Nm |
Dữ liệu cơ học – Switching distances according EN IEC 60947-5-3
Switching distance Smin, minimum |
2 mm |
Switching distance Smax, maximum |
15 mm |
Repeat accuracy R |
0.3 mm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Terminal (mechanical) |
Connector plug M12, 8-pole, A-coded |
Dữ liệu cơ học – connector side A
Connector typ |
Male connector, M12 |
Connector coding |
A |
Connector latching |
Screw locking |
Number of pol, side A |
8 |
Dữ liệu cơ học – connector side B
Connector typ |
Female connector, M12 |
Connector coding |
A |
Connector latching |
Screw locking |
Number of pol, side B |
8 |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
125 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
110 mm |
Chiều cao của cảm biến |
24.4 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-40 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Độ ẩm tương đối, tối đa |
95 % |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện
Mức tiêu thụ hiện tại ở 24V, tối thiểu |
11 mA |
Operating current |
1,500 mA |
Loại sử dụng DC-12 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-12 |
0.3 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
0.3 A |
Switching capacity, maximum |
7.2 VA |
Phần tử chuyển mạch |
bistable contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Reed contacts, Non-contact principle |
Dữ liệu điện – Digital Output
Output current, maximum |
300 mA |
Design of control elements |
Reed contacts |
Voltage, Loại sử dụng DC-12 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-12 |
1.5 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
1.5 A |
Accessory
Recommendation (actuator) |
BP 15 S BP 15 N |
Recommendation (actuator, lift switchgear) |
BP 15 |