Công tắc giật dây TQ 700-11 S
Thông số kỹ thuật công tắc kéo dây Schmersal TQ 700-11 S
đại lý schmersal | đại lý TQ 700-11 S
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối TQ 700-11 S
- 1 Cable entry M20
- Thermoplastic enclosure
- vertical mounting
- Large wiring compartment
- Twisting of towing eye not possible
- wire pull detection
- 2 Contacts
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
TQ 700-11 S |
Article number (order number) |
101217092 |
EAN (European Article Number) |
4030661410647 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-06-07 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-06-07 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-06-07 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002033 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002033 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
Vật liệu thân |
Glass-fibre, thermoplastic |
Material of the housing cover |
Glass-fibre, thermoplastic |
Trọng lượng thô |
200 g |
Dữ liệu chung – Features
Số lượng thường đóng (NC) |
1 |
Số lượng thường mở (NO) |
1 |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Actuating force, minimum |
74.8 N |
Actuating force, maximum |
101.2 N |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
40.5 mm |
Height |
160 mm |
Depth |
42.5 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
6 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |