Công tắc hành trình BS656-T22
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal BS656-T22
đại lý schmersal | đại lý BS656-T22
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối BS656-T22
- Platform concept with different function units
- Thermoplastic enclosure
- Wide range of alternative actuators
- Protection class IP66, IP67
- Switching point setting
- Symmetry thanks to toothed, centrally located shaft
- Central connection terminal
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
BS656-T22 |
| Article number (order number) |
153031630 |
| EAN (European Article Number) |
4030661533148 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-06-01 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-06-01 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-06-01 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
TÜV cULus CCC |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN 620 EN IEC 60947-5-1 |
| Vật liệu thân |
thermosetting resin |
| Material of the housing cover |
thermosetting resin |
| Trọng lượng thô |
2,790 g |
Dữ liệu chung – Features
| Number of auxiliary contacts |
2 |
| Number of safety contacts |
2 |
| Safety classification |
| Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
| Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
| B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
| Positionierschritte für den Betätiger |
10 ° |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Cable entry |
2 x M25 x 1.5 |
| Kết thúc |
Cage clamp |
| Cable section, minimum |
0.5 mm², flexible |
| Cable section, maximum |
2.5 mm², flexible |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP67 IP66 |
| Nhiệt độ môi trường |
-40 … +70 °C |
| Lớp bảo vệ |
II |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
300 V |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
| Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
| Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
3 A |
| Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Loại sử dụng DC-13 |
3 A |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |



