Công tắc hành trình TD 441-11Y-M20
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal TD 441-11Y-M20
đại lý schmersal | đại lý TD 441-11Y-M20
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối TD 441-11Y-M20
- 2 cable entries M 20 x 1.5
- Actuator head can be repositioned in steps 4 x 90°
- Metal enclosure
- Continuous adjustment of lever position 360°
- 2 Contacts
- Lever can be transposed by 180°
- In temperature-resistant version, the roller can be mounted in two different positions on the shaft
- 106 mm x 99 mm x 63 mm (basic component)
- Protection class IP65
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
TD 441-11Y-M20 |
Article number (order number) |
101170463 |
EAN (European Article Number) |
4030661297743 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-06-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-06-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-06-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
Nguyên tắc làm việc |
mechanical |
Biểu mẫu trượt |
Castor |
Vật liệu thân |
Grey cast iron, galvanised |
Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
Trọng lượng thô |
1,675 g |
Dữ liệu chung – Features
Số lượng thường đóng (NC) |
1 |
Số lượng thường mở (NO) |
1 |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Yếu tố kích hoạt |
Roller lever |
Vật liệu con lăn |
Plastic |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
10,000,000 Operations |
Góc kích hoạt, từ bên trái của trục công tắc |
30 ° |
Góc kích hoạt, từ bên phải của trục công tắc |
30 ° |
Tiếp điểm mở |
2 x 6 mm |
Tốc độ khởi động, tối thiểu |
1 mm/min |
Tốc độ khởi động, tối đa |
3 m/s |
Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with vertical actuating angle to switch axis |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Termination |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
1.5 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Wire cross-section |
13 AWG |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
63 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
106 mm |
Chiều cao của cảm biến |
237 mm |
Chiều rộng của con lăn |
9 mm |
Đường kính của con lăn |
36 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 |
Nhiệt độ môi trường |
-30 … +90 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
400 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
6 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
16 A |
Loại sử dụng AC-15 |
400 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
Note (Phần tử chuyển mạch) |
with double break |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |