Công tắc hành trình TV7H 015-02Y
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal TV7H 015-02Y
đại lý schmersal | đại lý TV7H 015-02Y
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối TV7H 015-02Y
- 3 Cable entry M 20 x 1.5
- Metal enclosure
- 2 Contacts
- 67 mm x 75 mm x 43 mm ( basic component)
- Actuator head can be repositioned in steps 4 x 90°
- Continuous adjustment of lever position 360°
- Lever can be transposed by 180°
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
TV7H 015-02Y |
Article number (order number) |
131059268 |
EAN (European Article Number) |
8905236105197 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-06-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-06-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-06-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
Nguyên tắc làm việc |
mechanical |
Biểu mẫu trượt |
Castor |
Vật liệu thân |
Light-alloy diecast, paint finish |
Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
Trọng lượng thô |
354 g |
Dữ liệu chung – Features
Số lượng thường đóng (NC) |
2 |
Dữ liệu cơ học
Yếu tố kích hoạt |
Roller lever |
Vật liệu con lăn |
Plastic |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
5,000,000 Operations |
Góc kích hoạt, từ bên trái của trục công tắc |
30 ° |
Góc kích hoạt, từ bên phải của trục công tắc |
30 ° |
Tiếp điểm mở |
2 x 2.5 mm |
Tốc độ khởi động, tối thiểu |
1 mm/min |
Tốc độ khởi động, tối đa |
3 m/s |
Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with vertical actuating angle to switch axis |
Actuating torque |
0.2 Nm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Termination |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Wire cross-section |
13 AWG |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
43 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
67 mm |
Chiều cao của cảm biến |
228 mm |
Chiều rộng của con lăn |
9 mm |
Đường kính của con lăn |
36 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 |
Nhiệt độ môi trường |
-30 … +90 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
400 V |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Loại sử dụng AC-15 |
400 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Phần tử chuyển mạch |
Opener (NC) |
Note (Phần tử chuyển mạch) |
with double break |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |