Công tắc hành trình EX-I-BS655-Z22
Thông số kỹ thuật công tắc vị trí Schmersal EX-I-BS655-Z22
đại lý schmersal | đại lý EX-I-BS655-Z22
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối EX-I-BS655-Z22
- Ex-Zone 1 and 21
- Metal enclosure
- Protection class IP66, IP67
- Platform concept with different function units
- Lever angle adjustable in 10° steps
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
EX-I-BS655-Z22 |
| Article number (order number) |
153031631 |
| EAN (European Article Number) |
4030661535975 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-01 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-01 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-01 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Explosion protection
| Explosion protection: regulations |
EN IEC 60079-0 EN IEC 60079-11 EN 60079-31 ABNT NBR IEC 60079-0 ABNT NBR IEC 60079-31 |
| Explosion protection zones |
1 21 |
| Explosion protection category |
2G 2D |
| Explosion protection designation |
D II 2D Ex tb IIIC T80°C Db D II 2G Ex ib IIC Gb D II 2D Ex ib IIIC Db |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN 620 EN ISO 13850 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-5 |
| Vật liệu thân |
Grey cast iron, painted |
| Material of the housing cover |
Grey cast iron, painted |
| Trọng lượng thô |
6,130 g |
Dữ liệu chung – Features
| Number of auxiliary contacts |
2 |
| Number of safety contacts |
2 |
| Safety classification |
| Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
| Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
| B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
100,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
100,000 Operations |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Cable entry |
2 x M25 x 1.5 |
| Kết thúc |
Cage clamp |
| Cable section, minimum |
0.5 mm², flexible |
| Cable section, maximum |
2.5 mm², flexible |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP67 IP66 |
| Nhiệt độ môi trường |
-40 … +70 °C |
| Lớp bảo vệ |
I |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
300 V |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
| Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
| Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
3 A |
| Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Loại sử dụng DC-13 |
3 A |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Snap action |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Dữ liệu điện – Safety digital outputs
| Output current, (fail-safe output), maximum |
0.25 A |
Other data
| Note (applications) |
Pull-wire emergency stop switches |



