Công tắc hành trình EX-BS655-Z22-DN-2D
Thông số kỹ thuật công tắc vị trí Schmersal EX-BS655-Z22-DN-2D
đại lý schmersal | đại lý EX-BS655-Z22-DN-2D
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối EX-BS655-Z22-DN-2D
- Ex-Zone 21 and 22
- Metal enclosure
- Protection class IP66, IP67
- Platform concept with different function units
- Lever angle adjustable in 10° steps
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
EX-BS655-Z22-DN-2D |
Article number (order number) |
153038067 |
EAN (European Article Number) |
4030661546636 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-24-02 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-24-02 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002544 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002544 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV ATEX IEC Ex |
Explosion protection
Explosion protection: regulations |
EN IEC 60079-0 EN 60079-31 ABNT NBR IEC 60079-0 ABNT NBR IEC 60079-31 |
Explosion protection zones |
21 |
Explosion protection category |
2D |
Explosion protection designation |
D II 2D Ex tb IIIC T80°C Db |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN 620 EN ISO 13850 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-5 |
Vật liệu thân |
Grey cast iron, painted |
Material of the housing cover |
Grey cast iron, painted |
Trọng lượng thô |
5,072 g |
Dữ liệu chung – Features
Number of auxiliary contacts |
2 |
Number of safety contacts |
2 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
100,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
100,000 Operations |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Cable entry |
2 x M25 x 1.5 |
Kết thúc |
Cage clamp |
Cable section, minimum |
0.5 mm², flexible |
Cable section, maximum |
2.5 mm², flexible |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 IP66 |
Nhiệt độ môi trường |
-40 … +70 °C |
Lớp bảo vệ |
I |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
300 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
3 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
3 A |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Snap action |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Dữ liệu điện – Safety digital outputs
Output current, (fail-safe output), maximum |
0.25 A |
Other data
Note (applications) |
Pull-wire emergency stop switches |